Bên lề
/ˈweɪsaɪd//ˈweɪsaɪd/The word "wayside" is a combination of the Old English words "weg" meaning "way" and "side," which referred to the edge or boundary of something. The term originally described the edge or side of a road or path. Over time, "wayside" evolved to encompass the general area along a road or path, including its immediate surroundings and any features found there. Its meaning is closely connected to the concept of travel and the landscape encountered along the journey.
Lữ khách tình cờ nhìn thấy một nhà nguyện nhỏ ven đường và dừng lại để cầu nguyện.
Người đi bộ đường dài kiệt sức ngã gục xuống lề đường và nằm đó, chờ được giải cứu.
Quầy hoa ven đường thu hút sự chú ý của người qua đường và cô ấy dừng lại để mua một bó hoa.
Tấm rèm của chiếc xe đang chạy nhanh tung bay trong gió, che khuất vụ tai nạn đẫm máu ven đường.
Câu lạc bộ làm vườn đã tổ chức dọn dẹp ven đường dọc theo xa lộ đông đúc để làm đẹp khu vực.
Chiếc ghế dài ven đường cũ kỹ là nơi nghỉ ngơi cho người đàn ông lớn tuổi khi ông nghỉ ngơi trên đường đi bộ hàng ngày.
Ngôi nhà gỗ cũ ven đường trong rừng trông có vẻ bị bỏ hoang và rùng rợn, như thể nó nắm giữ những bí mật từ quá khứ.
Quán ăn ven đường này phục vụ món gà rán vàng đã giành được nhiều giải thưởng và thu hút du khách từ nhiều nơi xung quanh.
Bẫy du lịch ven đường cung cấp đồ thủ công mỹ nghệ, nhưng với giá cắt cổ khiến ví của khách hàng phải khóc thét.
Du khách đi vòng qua đường và phát hiện ra một nơi tuyệt đẹp với tầm nhìn toàn cảnh khiến cô phải ngỡ ngàng.