Definition of forgotten

forgottenverb

quên

/fəˈɡɒtn//fərˈɡɑːtn/

"Forgotten" traces its roots back to the Old English word "forgiten," which itself is a combination of "for" (meaning "away") and "giten" (meaning "get"). The word's meaning evolved over time, shifting from "not gotten" to "not remembered." This change likely stemmed from the concept of something being lost or taken away from one's memory, making it "forgotten." The evolution of "forgotten" is a fascinating example of how language adapts to reflect changing cultural and societal perspectives.

Summary
type ngoại động từ forgot, forgotten
meaningquên, không nhớ đến
exampleto forget about something: quên cái gì
meaningcoi thường, coi nhẹ
type nội động từ
meaningquên
exampleto forget about something: quên cái gì
meaningtha thứ và bỏ qua
namespace
Example:
  • After years of neglect, the old family photographs were forgotten in a dusty attic until a relative stumbled upon them during a house cleaning.

    Sau nhiều năm bị lãng quên, những bức ảnh gia đình cũ đã bị lãng quên trên gác xép đầy bụi cho đến khi một người họ hàng tình cờ tìm thấy chúng trong lúc dọn dẹp nhà cửa.

  • The town's once-flourishing industry fell into disrepair and was forgotten until a group of locals banded together to revitalize the economy.

    Ngành công nghiệp từng phát triển thịnh vượng của thị trấn đã rơi vào tình trạng xuống cấp và bị lãng quên cho đến khi một nhóm người dân địa phương cùng nhau hợp tác để phục hồi nền kinh tế.

  • The actress's name was briefly mentioned in an old magazine article, but it was quickly forgotten as newer stars emerged.

    Tên của nữ diễn viên này đã được nhắc đến thoáng qua trong một bài báo cũ trên tạp chí, nhưng nó nhanh chóng bị lãng quên khi những ngôi sao mới xuất hiện.

  • The lost key was left behind in the rush to leave and was subsequently forgotten until the front door wouldn't close properly.

    Chiếc chìa khóa bị mất đã bị bỏ lại trong lúc vội vã rời đi và sau đó bị lãng quên cho đến khi cửa trước không thể đóng lại đúng cách.

  • The abandoned house had been forgotten for years until the property became a target for urban exploration enthusiasts.

    Ngôi nhà bỏ hoang đã bị lãng quên trong nhiều năm cho đến khi nó trở thành mục tiêu của những người đam mê khám phá đô thị.

  • The story of the forgotten hero - a soldier who fought valiantly in a long-forgotten battle - was recently unearthed by historians.

    Câu chuyện về người anh hùng bị lãng quên - một người lính đã chiến đấu dũng cảm trong một trận chiến đã bị lãng quên từ lâu - gần đây đã được các nhà sử học khai quật.

  • The old record player had been forgotten in the basement until a vintage record collector stumbled upon it at an estate sale.

    Chiếc máy hát đĩa cũ đã bị lãng quên ở tầng hầm cho đến khi một nhà sưu tập đĩa nhạc cổ điển tình cờ tìm thấy nó trong một cuộc bán đồ cũ.

  • The lost and found department at the airport had forgotten to return a traveler's keys, causing them to accidentally lock themselves out of their hotel room.

    Bộ phận xử lý đồ thất lạc tại sân bay đã quên trả lại chìa khóa cho một hành khách, khiến họ vô tình bị nhốt bên ngoài phòng khách sạn.

  • The forgotten food item languished in the back of the refrigerator for weeks until it finally started to smell bad.

    Món ăn bị lãng quên nằm im trong tủ lạnh nhiều tuần cho đến khi cuối cùng nó bắt đầu có mùi khó chịu.

  • The long-forgotten passage through the mountains was rediscovered by a group of hikers, unlocking a new route for adventure seekers.

    Tuyến đường xuyên núi bị lãng quên từ lâu đã được một nhóm người đi bộ đường dài khám phá lại, mở ra một tuyến đường mới cho những người thích phiêu lưu.

Related words and phrases

All matches