quên
/fəˈɡɒtn//fərˈɡɑːtn/"Forgotten" traces its roots back to the Old English word "forgiten," which itself is a combination of "for" (meaning "away") and "giten" (meaning "get"). The word's meaning evolved over time, shifting from "not gotten" to "not remembered." This change likely stemmed from the concept of something being lost or taken away from one's memory, making it "forgotten." The evolution of "forgotten" is a fascinating example of how language adapts to reflect changing cultural and societal perspectives.
Sau nhiều năm bị lãng quên, những bức ảnh gia đình cũ đã bị lãng quên trên gác xép đầy bụi cho đến khi một người họ hàng tình cờ tìm thấy chúng trong lúc dọn dẹp nhà cửa.
Ngành công nghiệp từng phát triển thịnh vượng của thị trấn đã rơi vào tình trạng xuống cấp và bị lãng quên cho đến khi một nhóm người dân địa phương cùng nhau hợp tác để phục hồi nền kinh tế.
Tên của nữ diễn viên này đã được nhắc đến thoáng qua trong một bài báo cũ trên tạp chí, nhưng nó nhanh chóng bị lãng quên khi những ngôi sao mới xuất hiện.
Chiếc chìa khóa bị mất đã bị bỏ lại trong lúc vội vã rời đi và sau đó bị lãng quên cho đến khi cửa trước không thể đóng lại đúng cách.
Ngôi nhà bỏ hoang đã bị lãng quên trong nhiều năm cho đến khi nó trở thành mục tiêu của những người đam mê khám phá đô thị.
Câu chuyện về người anh hùng bị lãng quên - một người lính đã chiến đấu dũng cảm trong một trận chiến đã bị lãng quên từ lâu - gần đây đã được các nhà sử học khai quật.
Chiếc máy hát đĩa cũ đã bị lãng quên ở tầng hầm cho đến khi một nhà sưu tập đĩa nhạc cổ điển tình cờ tìm thấy nó trong một cuộc bán đồ cũ.
Bộ phận xử lý đồ thất lạc tại sân bay đã quên trả lại chìa khóa cho một hành khách, khiến họ vô tình bị nhốt bên ngoài phòng khách sạn.
Món ăn bị lãng quên nằm im trong tủ lạnh nhiều tuần cho đến khi cuối cùng nó bắt đầu có mùi khó chịu.
Tuyến đường xuyên núi bị lãng quên từ lâu đã được một nhóm người đi bộ đường dài khám phá lại, mở ra một tuyến đường mới cho những người thích phiêu lưu.
All matches