Definition of abandoned

abandonedadjective

bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

/əˈband(ə)nd/

Definition of undefined

The word "abandoned" has its roots in the Old French word "abandonner," meaning "to forsake, to give up." "Abandonner" itself is derived from the Latin "abbandonare," which means "to give up, to relinquish." This combination of Latin and Old French influence creates the English word "abandoned," reflecting a long history of language evolution and the shared roots of many European languages.

Summary
type tính từ
meaningbị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
meaningphóng đãng, truỵ lạc
namespace

left and no longer wanted, used or needed

còn lại và không còn muốn, sử dụng hoặc cần thiết

Example:
  • an abandoned car/house

    một chiếc ô tô/ngôi nhà bị bỏ hoang

  • The child was found abandoned but unharmed.

    Đứa trẻ được tìm thấy bị bỏ rơi nhưng không hề hấn gì.

  • There was an abandoned supermarket trolley in the middle of the road.

    Có một chiếc xe đẩy siêu thị bị bỏ rơi giữa đường.

Extra examples:
  • Police found several guns in an abandoned car.

    Cảnh sát tìm thấy nhiều khẩu súng trong một chiếc ô tô bị bỏ hoang.

  • The car was found abandoned in a nearby town.

    Chiếc xe được tìm thấy bị bỏ rơi ở một thị trấn gần đó.

  • The charity's work involves finding foster homes for abandoned children.

    Công việc của tổ chức từ thiện liên quan đến việc tìm nhà nuôi dưỡng cho trẻ em bị bỏ rơi.

(of people or their behaviour) wild; not following accepted standards

(về con người hoặc hành vi của họ) hoang dã; không tuân theo các tiêu chuẩn được chấp nhận

Related words and phrases

All matches