Definition of rustic

rusticadjective

mộc mạc

/ˈrʌstɪk//ˈrʌstɪk/

The word "rustic" has its roots in the 15th century. It comes from the Latin word "rusticus," meaning "related to the country" or "of the country." This Latin term is derived from "rura," meaning "countryside" or "country estate." In English, the word "rustic" initially referred to something or someone from the countryside or related to rural life. Over time, the meaning of the word expanded to include connotations of simplicity, plainness, and a connection to nature. In the 17th century, "rustic" began to be used to describe architectural styles, such as rustic cottages or rustic furniture, which featured natural materials and a simpler aesthetic. Today, the word "rustic" is often used to describe a range of things, from decor and design to music and food, that evoke a sense of simplicity, authenticity, and a connection to the natural world.

Summary
type tính từ
meaningmộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch
meaning(kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)
meaningkhông đều (chữ viết)
type danh từ
meaningngười quê mùa
namespace

typical of the country or of country people; simple

tiêu biểu của đất nước, của con người quê hương; đơn giản

Example:
  • an old cottage full of rustic charm

    một ngôi nhà cổ đầy nét duyên dáng mộc mạc

  • The cabin in the woods was a cozy rustic retreat with wooden beams, a fireplace, and a simple but homely decor.

    Ngôi nhà gỗ trong rừng là nơi nghỉ ngơi mộc mạc ấm cúng với những thanh dầm gỗ, lò sưởi và đồ trang trí đơn giản nhưng ấm cúng.

  • The country inn served up hearty rustic meals filled with fresh ingredients, creating a taste reminiscent of simpler times.

    Quán trọ đồng quê phục vụ những bữa ăn dân dã thịnh soạn với đầy đủ nguyên liệu tươi ngon, tạo nên hương vị gợi nhớ đến thời giản dị.

  • Mary loved browsing the rustic flea market in the countryside, where she found handcrafted goods like homemade quilts, woven baskets, and handmade leather boots.

    Mary thích dạo quanh khu chợ trời mộc mạc ở vùng nông thôn, nơi cô tìm thấy những mặt hàng thủ công như chăn tự làm, giỏ đan và giày da thủ công.

  • Jack's barn-like workshop was a delight for any DIY enthusiast, filled with tools and equipment, and a few rustic chairs perfect for chatting with friendly patrons.

    Xưởng làm việc giống như nhà kho của Jack là nơi thú vị cho bất kỳ người đam mê tự làm nào, chứa đầy các công cụ và thiết bị, cùng một vài chiếc ghế thô sơ, hoàn hảo để trò chuyện với những khách hàng thân thiện.

made very simply of rough wood

được làm rất đơn giản bằng gỗ thô

Example:
  • a rustic garden seat

    một chiếc ghế trong vườn mộc mạc

  • a rustic fence

    hàng rào mộc mạc

Related words and phrases

All matches