Definition of solitude

solitudenoun

cô đơn

/ˈsɒlətjuːd//ˈsɑːlətuːd/

The word "solitude" is derived from the Latin word "solitūdō," which means "a state of being alone" or "desertedness." The root word "sol" means "sun," and "itūdō" means "state" or "condition." The term "solitude" refers to a state of being alone or secluded, whether by choice or circumstance, and may evoke feelings of silence, stillness, peacefulness, or loneliness. Solitude has been a subject of fascination for philosophers, writers, and artists through the ages, offering insights into the nature of the self, the human condition, and the power of introspection. In many cultures, the concept of solitude has been deeply valued as a means of inner reflection, contemplation, and spiritual growth. Some religious traditions have celebrated the importance of solitude and solitude in prayer as a way of strengthening one's relationship with a higher power. In literature, solitude has long been a theme that has resonated with readers, inspiring works ranging from Ralph Waldo Emerson's "Self-Reliance" to Ernest Hemingway's "A Clean, Well-Lighted Place." Despite its many meanings, the essence of solitude remains heartfelt and deeply personal, a meaningful human experience that continues to captivate and intrigue us to this day.

Summary
type danh từ
meaningtình trạng cô đơn
exampleto live in solitude: sống trong cảnh cô đơn
meaningnơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch
namespace
Example:
  • Maggie relishes the solitude of her mountain cabin, finding peace in the quietness of nature.

    Maggie thích sự tĩnh lặng trong cabin trên núi của mình, tìm thấy sự bình yên trong sự tĩnh lặng của thiên nhiên.

  • Mark seeks solitude as a way to clear his mind and focus on his writing, avoiding distractions and interruptions.

    Mark tìm đến sự cô độc như một cách để thanh lọc tâm trí và tập trung vào việc viết lách, tránh xa mọi sự xao nhãng và gián đoạn.

  • The painter wanted to capture the essence of solitude in his portrait series, portraying individuals in tranquil, isolated settings.

    Họa sĩ muốn nắm bắt được bản chất của sự cô đơn trong loạt tranh chân dung của mình, khắc họa những cá nhân trong bối cảnh yên tĩnh, biệt lập.

  • The author's novel explores the complexities of solitude as a character grapples with feelings of loneliness and isolation.

    Tiểu thuyết của tác giả khám phá sự phức tạp của nỗi cô đơn khi một nhân vật vật lộn với cảm giác cô đơn và bị cô lập.

  • Emma enjoys solitude as a way to recharge her batteries, finding solace in the company of her own thoughts.

    Emma thích sự cô đơn như một cách để nạp lại năng lượng, tìm thấy niềm an ủi trong chính những suy nghĩ của mình.

  • The artist embraces solitude as an essential component of his creative process, finding inspiration in the stillness and quietness of his studio.

    Nghệ sĩ coi sự cô đơn là một thành phần thiết yếu trong quá trình sáng tạo của mình, tìm cảm hứng trong sự tĩnh lặng và yên bình của xưởng vẽ.

  • The hermit chose to live in solitude, finding solace in the simplicity of a solitary existence, eschewing the distractions of the outside world.

    Người ẩn sĩ chọn sống trong cô độc, tìm niềm an ủi trong sự giản đơn của cuộc sống đơn độc, tránh xa những phiền nhiễu của thế giới bên ngoài.

  • The musician's latest album celebrates the power of solitude, examining the Beauty and pain of being alone.

    Album mới nhất của nhạc sĩ này tôn vinh sức mạnh của sự cô đơn, khám phá Vẻ đẹp và nỗi đau khi ở một mình.

  • The story follows a character as she embarks on a journey to find solitude, seeking refuge from the chaos of her life and reconnecting with her inner self.

    Câu chuyện kể về một nhân vật khi cô bắt đầu hành trình tìm kiếm sự cô độc, tìm kiếm nơi ẩn náu khỏi sự hỗn loạn của cuộc sống và kết nối lại với bản thân bên trong.

  • Luke finds solitude to be a constant companion, reflecting on his passions and dreams, and forging a path toward a fulfilling future.

    Luke coi sự cô độc là người bạn đồng hành thường trực, giúp anh suy ngẫm về đam mê và ước mơ, đồng thời mở ra con đường hướng tới tương lai viên mãn.