Definition of desolate

desolateadjective

hoang vắng

/ˈdesələt//ˈdesələt/

The word "desolate" comes from the Latin word "desolatus," which meant "bereaved" or "bereaved of joy." In Old French, the word "desolat" was used to describe someone who was bereaved or deprived of joy. In Middle English, the word "desolat" was used to describe a place that was bereaved or deprived of people or resources. It was often used to describe a place that was empty or devoid of life. Over time, the meaning of "desolate" evolved to include a place that was barren, desolate, or waste. It came to describe a place that was empty, barren, or desolate due to natural causes, such as a desert or a wilderness. Today, "desolate" is still used to describe a place that is empty, barren, or desolate due to natural causes, such as a desert or a wilderness. In summary, the word "desolate" originated in Old French from the Latin word "desolatus," which meant "bereaved" or "bereaved of joy." Its original meaning described someone who was bereaved or deprived of joy, but its meaning evolved to include a place that was empty, barren, or desolate due to natural causes.

Summary
type tính từ
meaningbị tàn phá, tan hoang, đổ nát
meaninghoang vắng, không người ở, tiêu điều
meaningbị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc
type ngoại động từ
meaningtàn phá, phá huỷ, làm tan hoang
meaninglàm hoang vắng, làm sụt số dân (của một vùng)
meaningruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi
namespace

empty and without people, making you feel sad or frightened

trống rỗng và không có người, khiến bạn cảm thấy buồn hoặc sợ hãi

Example:
  • They looked out on a bleak and desolate landscape.

    Họ nhìn ra một khung cảnh ảm đạm và hoang vắng.

  • The barren wasteland before him appeared utterly desolate, with not a single living creature in sight.

    Vùng đất hoang vu trước mắt anh trông hoàn toàn hoang vắng, không có một sinh vật sống nào hiện diện.

  • The abandoned town left her feeling desolate, as though the entire place had been swallowed by time and forgotten.

    Thị trấn bị bỏ hoang khiến cô cảm thấy hoang vắng, như thể toàn bộ nơi này đã bị thời gian nuốt chửng và lãng quên.

  • The once bustling factory now stood as a desolate relic, its walls stripped bare and windows busted out.

    Nhà máy từng nhộn nhịp giờ đây chỉ còn là một di tích hoang tàn, với những bức tường trơ ​​trụi và cửa sổ vỡ tan.

  • The howling wind echoed through the desolate hills, making her heart ache with its emptiness.

    Tiếng gió hú vang vọng khắp những ngọn đồi hoang vắng, khiến trái tim cô đau nhói vì trống trải.

Extra examples:
  • The house stands desolate and empty.

    Ngôi nhà đứng hoang vắng và trống trải.

  • The land was left desolate.

    Vùng đất bị bỏ hoang.

  • The landscape was completely desolate.

    Khung cảnh hoàn toàn hoang vắng.

  • a rather desolate place

    một nơi khá hoang vắng

  • It was difficult to imagine a more desolate place.

    Thật khó để tưởng tượng một nơi nào hoang vắng hơn thế.

very lonely and unhappy

rất cô đơn và bất hạnh

Example:
  • The loss of his friend made him feel utterly desolate.

    Sự mất mát của người bạn khiến anh cảm thấy vô cùng đau khổ.

Extra examples:
  • Her voice sounded a little desolate.

    Giọng cô nghe có vẻ hơi hoang vắng.

  • She was utterly desolate after losing her baby.

    Cô hoàn toàn suy sụp sau khi mất con.

  • They were far from their families, desolate and frightened.

    Họ ở xa gia đình, hoang vắng và sợ hãi.

Related words and phrases

Related words and phrases

All matches