bỏ bê
/nɪˈɡlektɪd//nɪˈɡlektɪd/The word "neglected" traces back to the Latin word "neglectus," a past participle of "negligere," meaning "to disregard" or "to pay no attention to." "Negligere" itself combines "nec" (meaning "not") and "legere" (meaning "to gather" or "to choose"). Therefore, "neglected" literally means "not chosen" or "not given attention to." This linguistic journey reflects the core meaning of the word, highlighting the absence of care or consideration.
Tòa nhà bỏ hoang ở góc phố đã bị bỏ quên trong nhiều năm, khiến nơi đây rơi vào tình trạng hư hỏng.
Khu vườn bị bỏ bê đã mọc đầy cỏ dại và mất hết những bông hoa từng tươi đẹp.
Những nhu cầu cơ bản của đứa trẻ bị bỏ rơi không được đáp ứng, khiến em bị suy dinh dưỡng và ốm yếu.
Chiếc xe cũ bị bỏ quên trên đường lái xe, bị rỉ sét và hỏng hóc theo thời gian.
Việc lơ là nhiệm vụ của giám đốc điều hành cấp dưới đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
Tình trạng sức khỏe không được chăm sóc của ông già đã dẫn đến những tình trạng nghiêm trọng vốn có thể ngăn ngừa được.
Bản thảo bị bỏ quên của tác giả đã phủ bụi trên kệ và không được xuất bản trong nhiều năm.
Nơi trú ẩn động vật bị bỏ quên này nhận được rất ít sự hỗ trợ từ các nhà tài trợ và hầu như không thể nuôi sống những động vật ở đó.
Nhà kho bỏ hoang đã bị bỏ hoang quá lâu đến nỗi trở thành nơi sinh sôi của sâu bệnh.
Việc lơ là trách nhiệm của người quản lý cấp cao đã dẫn đến khủng hoảng về năng suất và khiếu nại của khách hàng.
All matches