ven đường
/ˈrəʊdsaɪd//ˈrəʊdsaɪd/"Roadside" is a compound word, combining "road" and "side". Its origin is straightforward: it simply describes something located on the side of a road. The word first appeared in English in the 16th century, likely reflecting the growing importance of roads for travel and commerce. The earliest uses referred to physical features, like "the roadside ditch" or "the roadside hedge." Over time, it expanded to encompass businesses, attractions, and anything else found beside the road.
Khi đang lái xe trên đường cao tốc, tôi để ý thấy một xe bán đồ ăn đỗ bên lề đường bán những chiếc bánh tacos trông rất ngon.
Người đàn ông vô gia cư ngồi bên vệ đường với tấm biển trên tay, hy vọng kiếm được chút tiền lẻ.
Tôi dừng xe bên lề đường để chiêm ngưỡng khung cảnh tuyệt đẹp của những ngọn núi ở đằng xa.
Cảnh sát đã chặn tôi lại bên lề đường để kiểm tra giao thông theo quy định.
Chiếc xe bị hỏng giữa đường và tài xế đang cố gắng tự sửa xe.
Chúng tôi dừng lại ở một quán ăn ven đường để ăn sáng và đồ ăn ở đó ngon đến chảy nước miếng.
Điểm tham quan ven đường, một quả trứng khổng lồ có lòng đỏ và lòng trắng, là một nơi thú vị và kỳ lạ để dừng lại và chụp ảnh.
Trạm xăng ven đường mới được cải tạo và có đầy đủ tiện nghi cần thiết cho một chuyến đi dài.
Chợ ven đường bán nông sản tươi, mứt tự làm và đồ nướng, tất cả đều được làm ngay tại chỗ.
Tấm biển quảng cáo bên đường quảng cáo bộ phim mới ra mắt đã thu hút sự chú ý của tôi khi tôi đi ngang qua.