Definition of vibrate

vibrateverb

rung

/vaɪˈbreɪt//ˈvaɪbreɪt/

The origin of the word "vibrate" can be traced back to the Latin word "vibrare," which means "to shake violently." This Latin word was adopted by early Italian scholars and was initially used in the late 16th century to describe the characteristic shaking motion of flexible objects, such as reeds or strings of musical instruments. The English language adopted the word "vibrate" around the mid-17th century, primarily to describe the trembling or oscillatory motion of objects, such as pendulums or bells. The scientific use of the word "vibrate" to describe the motion of particles came in the late 19th century, following the development of modern physics and the discovery of atomic and subatomic particles. In modern usage, "vibrate" is commonly used to describe a variety of movements, including the vibration of electronic devices, such as cell phones, to indicate incoming calls or messages, the vibratory motion of machinery or moving parts, and even the vibration of biological tissues, such as the heart or nervous system. In summary, the word "vibrate" originated from the Latin verb "vibrare," meaning "to shake violently," and has evolved through centuries of use in various fields, being incorporated into the English language to describe a broad range of oscillatory movements.

Summary
type nội động từ
meaningrung, rung động
exampleto vibrate a string: rung sợi dây
meaninglúc lắc, chấn động
meaningrung lên, ngân vang lên (âm thanh)
type ngoại động từ
meaninglàm cho rung động; rung
exampleto vibrate a string: rung sợi dây
namespace
Example:
  • The smartphone's screen vibrates gently in response to each notification.

    Màn hình điện thoại thông minh sẽ rung nhẹ để phản hồi mỗi thông báo.

  • The alert on my watch vibrated briefly, indicating that I had an incoming call.

    Chiếc đồng hồ thông minh của tôi rung nhẹ báo hiệu có cuộc gọi đến.

  • The sensor in the doorbell vibrates as soon as someone rings it, providing me with instant notification.

    Cảm biến trong chuông cửa sẽ rung ngay khi có người bấm chuông, giúp tôi nhận được thông báo ngay lập tức.

  • The statue of a Moghul Emperor carved from jade seems to vibrate with energy as you approach it.

    Bức tượng Hoàng đế Moghul được chạm khắc từ ngọc bích dường như rung động với năng lượng khi bạn đến gần.

  • The flowering vine's leaves sway and vibrate in the soft wind that rustles through the garden.

    Những chiếc lá của cây dây leo có hoa đung đưa và rung động trong làn gió nhẹ xào xạc khắp khu vườn.

  • The old wooden bridge shakes and vibrates beneath our feet, reminding us of its age and history.

    Cây cầu gỗ cũ rung chuyển dưới chân chúng tôi, nhắc nhở chúng tôi về tuổi tác và lịch sử của nó.

  • The sound of nearby construction work causes the windows to vibrate slightly, making it hard to concentrate on work.

    Tiếng ồn của công trình xây dựng gần đó khiến cửa sổ rung nhẹ, khiến bạn khó tập trung vào công việc.

  • The dial on the clock vibrates faintly as the seconds tick by, an almost imperceivable movement that signals the passage of time.

    Mặt đồng hồ rung nhẹ khi từng giây trôi qua, một chuyển động gần như không thể nhận ra báo hiệu thời gian trôi qua.

  • The subway car vibrates violently during the initial stages of acceleration, jolting passengers around inside.

    Toa tàu điện ngầm rung lắc dữ dội trong giai đoạn đầu tăng tốc, khiến hành khách bên trong bị sốc.

  • The speakers at the gig produce a deep, powerful bassline that makes the entire room vibrate with sound.

    Loa trong buổi biểu diễn tạo ra âm trầm sâu, mạnh mẽ khiến toàn bộ căn phòng rung động vì âm thanh.