Definition of vibration

vibrationnoun

rung động

/vaɪˈbreɪʃn//vaɪˈbreɪʃn/

The word "vibration" has its roots in Latin. The verb "vibrare," which means "to quiver" or "to shimmer," is the source of the word. The Latin word is derived from "vis," meaning "force" or "strength," and "brare," meaning "to bare" or "to beat." This etymology suggests that the word "vibration" originally referred to the physical motion or oscillation of objects, such as the vibrations of strings or the forceful movements of bodily parts. In the 15th century, the word "vibration" was borrowed into Middle English from Old French, where it was spelled "vibraction." Over time, the spelling and meaning of the word have evolved. Today, "vibration" is used to describe a wide range of phenomena, including physical oscillations, sound waves, and even abstract concepts such as emotional resonance. Despite its broad application, the word's core meaning remains rooted in the idea of forceful motion or quivering.

Summary
type danh từ
meaningsự rung động; sự làm rung động
meaning(vật lý) sự lúc lắc, sự chấn động
exampleamplitude of vibration: độ biến chấn động
exampleforced vibration: chấn động cưỡng bức
examplefree vibration: chấn động tự do
meaningsự chấn động
examplea vibration of opinion: sự chấn động dư luận
typeDefault_cw
meaning(vật lí) sự dao động, sự chấn động, sự rung
meaningv. of the second order chấn động cấp hai
meaningdamped v. dao động tắt dần
namespace

a continuous shaking movement or feeling

một chuyển động hoặc cảm giác rung lắc liên tục

Example:
  • We could feel the vibrations from the trucks passing outside.

    Chúng tôi có thể cảm nhận được sự rung chuyển từ những chiếc xe tải đi qua bên ngoài.

  • a reduction in the level of vibration in the engine

    giảm mức độ rung trong động cơ

Extra examples:
  • Their instruments can detect the slightest vibration.

    Dụng cụ của họ có thể phát hiện những rung động nhỏ nhất.

  • vibrations from heavy traffic

    rung động do giao thông đông đúc

  • Is it possible to reduce the level of vibration in the engine?

    Có thể giảm mức độ rung trong động cơ?

  • The sensitive equipment can detect the slightest vibration in the ground.

    Thiết bị nhạy cảm có thể phát hiện những rung động nhỏ nhất trên mặt đất.

a mood or an atmosphere produced by a particular person, thing or place

một tâm trạng hoặc một bầu không khí được tạo ra bởi một người, vật hoặc địa điểm cụ thể