Definition of shimmer

shimmerverb

lung linh

/ˈʃɪmə(r)//ˈʃɪmər/

The origin of the word "shimmer" can be traced back to the Old English word "scimering," which meant "flashing" or "gleaming." This word was derived from "scin," which meant "light" or "shining." Over time, the word "scimering" evolved into the Middle English "schimren," and eventually into the modern English word "shimmer." While "shimmer" is still used to describe the way light reflects off a surface, such as a lake or a diamond, it has also come to mean the effect caused by particles floating in the air, such as a desert mirage or a sunset sky. The use of "shimmer" in this context dates back to the 16th century, when it was coined to describe the visual effect of heatwaves distorting the landscape. In modern times, "shimmer" is also used as a verb, meaning to glitter or sparkle, as in "the stars shimmered in the sky." Overall, "shimmer" is a word that continues to capture the imagination and beauty of the world around us, reminding us of the ethereal and mysterious qualities that often surround us in the natural world.

Summary
type danh từ
meaningánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh
examplethe shimmerof the moon on the lake: ánh trăng lung linh trên mặt hồ
type nội động từ
meaningchiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh
examplethe shimmerof the moon on the lake: ánh trăng lung linh trên mặt hồ
namespace
Example:
  • The sunlight danced across the water's surface, causing it to shimmer and glisten.

    Ánh sáng mặt trời nhảy múa trên mặt nước, khiến nó trở nên lấp lánh và sáng ngời.

  • As she walked through the forest, a million fireflies lit up the path ahead of her, making the tree trunks shimmer in the darkness.

    Khi cô bước qua khu rừng, hàng triệu con đom đóm thắp sáng con đường phía trước, khiến thân cây lấp lánh trong bóng tối.

  • The sparkling diamond shimmered brilliantly in the light, entrancing all who saw it.

    Viên kim cương lấp lánh tỏa sáng rực rỡ dưới ánh sáng, làm say đắm tất cả những ai nhìn thấy.

  • Her dress seemed to shimmer and iridesce as she twirled around, reflecting every hue of the spectrum.

    Chiếc váy của cô dường như lấp lánh và rực rỡ khi cô xoay người, phản chiếu mọi sắc thái của quang phổ.

  • The dewdrops on the leaves sparkled and shimmered in the gentle early morning light, casting a misty haze over the garden.

    Những giọt sương trên lá lấp lánh và lung linh trong ánh sáng dịu nhẹ của buổi sớm mai, tạo nên lớp sương mù bao phủ khu vườn.

  • The stars twinkled and shimmered in the velvety night sky, drawing the observer into a magical world.

    Những vì sao lấp lánh và tỏa sáng trên bầu trời đêm mịn màng, đưa người ngắm vào một thế giới kỳ diệu.

  • The mirror showed her a shimmering reflection, as if it was more than just a reflection she saw.

    Chiếc gương cho cô thấy một hình ảnh phản chiếu lấp lánh, như thể đó không chỉ là hình ảnh phản chiếu đơn thuần mà cô nhìn thấy.

  • The beach during low tide sparkled and shimmered brilliantly, as the sun reflected off the sand in perfect harmony.

    Khi thủy triều xuống, bãi biển lấp lánh và lung linh rực rỡ khi ánh nắng mặt trời phản chiếu trên bãi cát một cách hoàn hảo.

  • The colors of the sunset shimmered across the sky, bathing everything in vibrant hues of orange and red.

    Màu sắc của hoàng hôn lấp lánh trên bầu trời, phủ lên mọi vật một màu cam và đỏ rực rỡ.

  • As she closed her eyes and breathed deeply, a soft shimmer spread through her entire being, leaving her feeling refreshed and renewed.

    Khi cô nhắm mắt lại và hít thở sâu, một luồng sáng nhẹ nhàng lan tỏa khắp cơ thể cô, khiến cô cảm thấy sảng khoái và tươi mới.

Related words and phrases

All matches