Definition of harmony

harmonynoun

(âm nhạc) hoà âm

/ˈhɑːməni/

Definition of undefined

The word "harmony" has a rich history. The term originated from the Greek word "harmonia," which is derived from the word "harmonizesthai," meaning "to join together." In ancient Greek philosophy, harmony referred to the unity and coherence of the universe, with all its parts working together in balance and accord. The concept of harmony was further developed by the ancient Greeks, particularly in the writings of Plato and Aristotle. They described harmony as a fundamental principle of the universe, where different elements worked together in harmony to create a beautiful and ordered whole. Over time, the meaning of harmony expanded to include the concept of music, where harmony referred to the pleasant combination of different sounds. Today, the word "harmony" is used in a variety of contexts, including music, art, and personal relationships, to describe the state of being in tune or in keeping with others.

Summary
type danh từ
meaningsự hài hoà, sự cân đối
meaningsự hoà thuận, sự hoà hợp
exampleto be in harmony with: hoà thuận với, hoà hợp với
exampleto be out of harmony with: không hoà thuận với, không hoà hợp với
meaning(âm nhạc) hoà âm
namespace

a state of peaceful existence and agreement

một trạng thái tồn tại hòa bình và thỏa thuận

Example:
  • social/racial harmony

    sự hòa hợp xã hội/chủng tộc

  • They lived together in perfect harmony.

    Họ sống với nhau trong sự hòa hợp hoàn hảo.

  • the need to be in harmony with our environment

    sự cần thiết phải hòa hợp với môi trường của chúng ta

Extra examples:
  • On the surface their life was a model of domestic harmony.

    Nhìn bề ngoài, cuộc sống của họ là một hình mẫu về sự hòa thuận trong gia đình.

  • The Church tries to promote racial harmony.

    Giáo hội cố gắng thúc đẩy sự hòa hợp chủng tộc.

  • Many laws and customs are about social harmony.

    Nhiều luật lệ và phong tục hướng tới sự hòa hợp xã hội.

  • They try to foster harmony between different groups of people.

    Họ cố gắng thúc đẩy sự hòa hợp giữa các nhóm người khác nhau.

  • These communities lived in greater harmony with the environment than modern urban societies.

    Những cộng đồng này sống hài hòa với môi trường hơn so với các xã hội đô thị hiện đại.

Related words and phrases

the way in which different notes that are played or sung together combine to make a pleasant sound

cách mà các nốt nhạc khác nhau được chơi hoặc hát cùng nhau kết hợp để tạo ra âm thanh dễ chịu

Example:
  • to sing in harmony

    hát đồng điệu

  • They began to sing in perfect four-part harmony.

    Họ bắt đầu hát trong sự hòa hợp bốn phần hoàn hảo.

  • passionate lyrics and stunning vocal harmonies

    lời bài hát đầy đam mê và hòa âm giọng hát tuyệt vời

Related words and phrases

an attractive combination of related things

một sự kết hợp hấp dẫn của những thứ liên quan

Example:
  • the harmony of colour in nature

    sự hài hòa của màu sắc trong thiên nhiên

  • The designer’s aim is to produce a harmony of shape and texture.

    Mục đích của nhà thiết kế là tạo ra sự hài hòa về hình dạng và kết cấu.

Related words and phrases