khéo léo
/ˈtæktfl//ˈtæktfl/The word "tactful" has its roots in the Latin word "tactus," meaning "touch." In the 16th century, "tact" emerged in English, referring to a "sense of touch," but also developing a figurative sense of "skillful handling" or "delicate management." By the 17th century, "tact" acquired its modern meaning of "sensitivity and consideration in dealing with others," reflecting the idea of skillfully navigating social situations with a light touch. "Tactful" followed shortly after, solidifying this meaning.
Khi truyền đạt tin tức đáng thất vọng này, Jane đã thể hiện sự khéo léo và nhạy cảm tuyệt vời, đảm bảo rằng người nhận không cảm thấy nản lòng.
Phản ứng khéo léo của nhà ngoại giao đã xoa dịu cuộc đàm phán căng thẳng, cho phép cả hai bên đi đến một giải pháp có lợi cho cả hai bên.
Người quản lý đã lựa chọn từ ngữ một cách khéo léo trong quá trình đánh giá hiệu suất, cẩn thận không vòng vo hay tỏ ra quá chỉ trích.
Cách xử lý khéo léo của cô đối với vấn đề nhạy cảm này đã giành được sự tôn trọng và tin tưởng của khách hàng, mang lại kết quả tích cực cho cả hai bên.
Bất chấp sự bất đồng quan điểm, hai đồng nghiệp đã thể hiện sự khéo léo và bình tĩnh đáng ngưỡng mộ, tránh mọi bình luận gây kích động hoặc hành vi đối đầu.
Những phản ứng khéo léo của chính trị gia trong các cuộc tranh luận giúp ông trở thành một nhà lãnh đạo sáng suốt và đồng cảm với cử tri.
Trong việc xử lý tình huống tế nhị này, sự khéo léo của người giám sát đã giúp ngăn ngừa mọi xung đột hoặc hiểu lầm giữa các thành viên trong nhóm.
Người lập kế hoạch sự kiện đã thể hiện sự khéo léo đáng kinh ngạc khi xử lý những tình huống bất ngờ phát sinh trong lễ hội, ngăn chặn mọi sự cố đáng tiếc làm hỏng buổi biểu diễn.
Việc luật sư trình bày chứng cứ một cách khéo léo trong phiên tòa đã đưa vụ kiện đi theo hướng có lợi cho thân chủ của bà.
Sự khéo léo của giám đốc điều hành trong việc truyền đạt tin xấu về tình hình tài chính của công ty đã giúp xoa dịu mối lo ngại của các bên liên quan, duy trì niềm tin của họ vào triển vọng tương lai của tổ chức.