tôn trọng
/rɪˈspektfl//rɪˈspektfl/The word "respectful" traces back to the Latin word "respectus," meaning "look back" or "regard." It evolved through Old French ("respectueux") and Middle English ("respectfull") before reaching its modern form. The core idea of "respectful" is tied to the act of looking back at someone or something with consideration and esteem. It signifies a sense of valuing and acknowledging another person's worth or dignity, often manifested in behavior and language.
Sarah luôn giao tiếp một cách tôn trọng, ngay cả khi bất đồng quan điểm.
Diễn giả đã nói chuyện với khán giả bằng giọng điệu vô cùng tôn trọng trong suốt bài phát biểu của mình.
Để duy trì mối quan hệ chuyên nghiệp, John luôn cư xử một cách tôn trọng với các đồng nghiệp.
Cha của Liam đã dạy anh phải luôn tôn trọng ý kiến của người khác, ngay cả khi họ không đồng ý.
Cảnh sát đã thể hiện sự tôn trọng quyền của người đi bộ bằng cách dừng xe để cô ấy có thể băng qua đường một cách an toàn.
Khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm, Jane luôn làm theo cách tôn trọng, thừa nhận các quan điểm khác nhau và tránh phán xét.
Người quản lý nhà hàng đã xử lý khiếu nại của khách hàng một cách hết sức tôn trọng và đảm bảo rằng sẽ tìm ra giải pháp.
Bạn gái của Peter ngưỡng mộ tính cách tôn trọng của anh và cách anh đối xử với cô bằng sự tử tế và chu đáo.
Người điều hành buổi thảo luận tôn trọng ý kiến của mọi người, dành cho họ đủ thời gian để phát biểu và nêu quan điểm của mình.
Mẹ của Maria đã nuôi dạy cô trở thành một người rất tôn trọng người khác, và điều đó thể hiện trong cách cô ứng xử với người khác.