Definition of gracious

graciousadjective

hòa nhã

/ˈɡreɪʃəs//ˈɡreɪʃəs/

The word "gracious" originates from the Middle English word "graciouse," which was derived from the Old French word "gracios." The Old French word, in turn, came from the Latin word "grātiōsus," which meant "pleasing" or "affable." In Latin, the term "grātiōsus" described an individual who showed respect and politeness, as well as someone who displayed kindness and hospitality. This sense of kindness and courtesy was evident in the use of the word in Old French and Middle English, where it described individuals who were generous, courteous, or affable. The meaning of "gracious" continued to evolve in its usage in Middle English, as it also came to mean someone who exhibited humility and obedience to God. This religious aspect of the word can still be seen today, where "gracious" can describe God's mercy, kindness, and generosity in granting forgiveness and salvation to faithful believers. In modern English, "gracious" continues to carry the connotation of politeness, kindness, and generousness. It is commonly used to describe individuals who show respect, hospitality, or kindness, as well as things that are generous or kind. Additionally, it can be applied to more abstract concepts, such as a "gracious act" or "gracious presence." Overall, "gracious" remains a word that connotes goodness, kindness, and generosity, and is widely used to describe individuals, situations, or actions that are pleasing, courteous, or generous.

Summary
type tính từ
meaningthanh thanh, lịch sự
meaningcó lòng tốt, tử tế
exampleit was gracious of her to come: cô ấy đã có lòng tốt đến dự
meaningtừ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung
type thán từ
meaninggracious me!; good gracious! trời!, trời ơi!, chao ôi!
namespace

kind, polite and generous, especially to somebody of a lower social position

tốt bụng, lịch sự và hào phóng, đặc biệt là với ai đó có địa vị xã hội thấp hơn

Example:
  • a gracious lady

    một quý cô duyên dáng

  • a gracious smile

    một nụ cười duyên dáng

  • Lady Caroline was gracious enough to accept our invitation.

    Phu nhân Caroline đã rất tử tế khi chấp nhận lời mời của chúng tôi.

  • He has not yet learned how to be gracious in defeat.

    Anh ta vẫn chưa học được cách tỏ ra nhã nhặn trong thất bại.

showing the comfort and easy way of life that wealth can bring

thể hiện lối sống thoải mái và dễ dàng mà sự giàu có có thể mang lại

Example:
  • gracious living

    cuộc sống duyên dáng

used as a very polite word for royal people or their actions

được sử dụng như một từ rất lịch sự đối với người trong hoàng gia hoặc hành động của họ

Example:
  • her gracious Majesty the Queen

    Nữ hoàng nhân hậu của bà

  • The performance will take place in the gracious presence of HRH the Prince of Wales.

    Buổi biểu diễn sẽ diễn ra với sự hiện diện duyên dáng của Hoàng tử xứ Wales HRH.

being kind and showing mercy

tử tế và thể hiện lòng thương xót

Example:
  • a gracious act of God

    một hành động ân cần của Chúa

used for expressing surprise

dùng để thể hiện sự ngạc nhiên

Example:
  • Goodness gracious!

    Tốt đẹp duyên dáng!

  • ‘I hope you didn't mind my phoning you.’ ‘Good gracious, no, of course not.’

    “Tôi hy vọng bạn không phiền khi tôi gọi điện cho bạn.” “Ồ, không, tất nhiên là không.”

Related words and phrases