Definition of astute

astuteadjective

sắc sảo

/əˈstjuːt//əˈstuːt/

The word "astute" has a fascinating history. It originates from the Old French word "astut," meaning "cunning" or "sly." This word is derived from the Latin "astutus," which means "quick-witted" or "sagacious." In the 14th century, the word "astut" was borrowed into Middle English as "astut," and later evolved into its current form, "astute." Throughout its history, "astute" has retained its primary meaning: being sharply intelligent, perceptive, and cunning. It's often used to describe someone who is clever, discerning, and able to think critically and strategically. In casual usage, "astute" can also imply being perceptive, observant, and insightful. In summary, "astute" has its roots in Old French and Latin, and has been part of the English language for over 600 years, retaining its core meaning of being clever, perceptive, and cunning.

Summary
type tính từ
meaningsắc sảo, tinh khôn
meaningláu, tinh ranh, mánh khoé
namespace
Example:
  • Jane's astute observation allowed her to identify the missing piece of evidence that ultimately led to the criminal's arrest.

    Sự quan sát tinh tường của Jane đã giúp cô xác định được bằng chứng còn thiếu, từ đó dẫn đến việc bắt giữ tên tội phạm.

  • The astute business executive saw the shift in the market early on and made savvy decisions that kept her company ahead of the curve.

    Nữ giám đốc kinh doanh nhạy bén này đã sớm nhận thấy sự thay đổi của thị trường và đưa ra những quyết định sáng suốt giúp công ty của bà luôn đi đầu.

  • The politician's astute political acumen allowed her to navigate the complex web of politics and secure her party's victory.

    Sự nhạy bén chính trị của chính trị gia này đã giúp bà điều hướng mạng lưới chính trị phức tạp và đảm bảo chiến thắng cho đảng của mình.

  • Newcomer Mark shows remarkable astute intuition and seems destined for a successful career in his field.

    Người mới đến Mark thể hiện trực giác nhạy bén đáng kinh ngạc và dường như sẽ có sự nghiệp thành công trong lĩnh vực của mình.

  • It was their astute strategy and quick thinking that saved the team's project from certain failure.

    Chính chiến lược khôn ngoan và tư duy nhanh nhạy đã cứu dự án của nhóm khỏi nguy cơ thất bại.

  • The astute ME (medical examiner) accurately identified the cause of death in the case that baffled the police.

    Bác sĩ giám định y khoa tinh tường đã xác định chính xác nguyên nhân tử vong trong vụ án khiến cảnh sát bối rối.

  • Their astute financial planning has allowed them to amass a substantial fortune.

    Khả năng lập kế hoạch tài chính thông minh đã giúp họ tích lũy được một khối tài sản đáng kể.

  • The astute traveler armed herself with a top-of-the-line guidebook to navigate the winding streets of a foreign city.

    Du khách thông minh đã trang bị cho mình một cuốn sách hướng dẫn du lịch tốt nhất để khám phá những con phố quanh co của một thành phố xa lạ.

  • Her astute awareness of cultural sensitivities allowed her to diplomatically resolve an international dispute.

    Nhận thức sâu sắc của bà về sự nhạy cảm văn hóa đã giúp bà giải quyết một cách ngoại giao một tranh chấp quốc tế.

  • The company's success is largely attributable to the astute leadership of its CEO.

    Sự thành công của công ty phần lớn là nhờ vào sự lãnh đạo sáng suốt của CEO.