Definition of skillful

skillfuladjective

khéo léo

/ˈskɪlfl//ˈskɪlfl/

"Skillful" traces its roots back to the Old English word "scylfull," a combination of "scyll" meaning "skill, knowledge, understanding" and the suffix "-full" indicating "full of." The Old English word itself likely originated from a Proto-Germanic word meaning "to separate, divide," suggesting an early connection between skill and the ability to differentiate and master specific tasks. Over time, "skillful" evolved into its modern form, maintaining its core meaning of possessing and demonstrating proficiency in a particular area.

Summary
typeDefault_cw
meaningkhéo tay; tài giỏi
namespace

good at doing something, especially something that needs a particular ability or special training

giỏi làm việc gì đó, đặc biệt là việc gì đó cần khả năng đặc biệt hoặc đào tạo đặc biệt

Example:
  • a skillful player/performer/teacher

    một người chơi/người biểu diễn/giáo viên khéo léo

made or done very well

thực hiện hoặc thực hiện rất tốt

Example:
  • Thanks to her skillful handling of the affair, the problem was averted.

    Nhờ cách xử lý khéo léo của cô nên vấn đề đã được ngăn chặn.

  • Much of the regime's power resulted from their skillful use of the mass media.

    Phần lớn quyền lực của chế độ là nhờ việc họ sử dụng khéo léo các phương tiện thông tin đại chúng.