- Please stop talking and let someone else have a turn.
Xin hãy ngừng nói và nhường lượt cho người khác.
- The red light demands that drivers stop at the intersection.
Đèn đỏ yêu cầu người lái xe phải dừng lại ở ngã tư.
- She stopped drinking coffee after discovering she was pregnant.
Cô ấy đã ngừng uống cà phê sau khi phát hiện mình có thai.
- The musician stopped playing mid-song due to a technical malfunction.
Người nhạc sĩ đã dừng chơi giữa chừng bài hát do trục trặc kỹ thuật.
- The police officer yelled "Stop!" as the suspected thief fled the scene.
Cảnh sát hét lớn "Dừng lại!" khi nghi phạm trộm đã bỏ chạy khỏi hiện trường.
- The construction workers stopped digging as soon as they hit a underground pipe.
Các công nhân xây dựng đã dừng đào ngay khi họ chạm phải đường ống ngầm.
- The train came to a sudden stop, jolting the passengers forward.
Chuyến tàu dừng lại đột ngột, khiến hành khách bị hất về phía trước.
- The teacher stopped the students from running in the hallway during recess.
Giáo viên ngăn cản học sinh chạy trong hành lang trong giờ ra chơi.
- He caught his foot on a root and stopped in his tracks.
Anh ta vấp phải một gốc cây và dừng lại.
- She was too tired to stop, and kept walking even after midnight.
Cô ấy quá mệt để dừng lại và vẫn tiếp tục đi ngay cả sau nửa đêm.