Definition of client

clientnoun

khách hàng

/ˈklʌɪənt/

Definition of undefined

late Middle English: from Latin cliens, client-, variant of cluens ‘heeding’, from cluere ‘hear or obey’. The term originally denoted a person under the protection and patronage of another, hence a person ‘protected’ by a legal adviser (client (sense 1))

namespace

a person who uses the services or advice of a professional person or organization

người sử dụng dịch vụ hoặc lời khuyên của một cá nhân hoặc tổ chức chuyên nghiệp

Example:
  • She's a well-known lawyer with many famous clients.

    Cô ấy là một luật sư nổi tiếng với nhiều khách hàng nổi tiếng.

  • potential/prospective clients

    khách hàng tiềm năng/tiềm năng

  • It is our job to act on behalf of the client.

    Công việc của chúng tôi là thay mặt khách hàng.

  • We will advise the client on the best way to solve the problem.

    Chúng tôi sẽ tư vấn cho khách hàng cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.

  • Social workers must always consider the best interests of their clients.

    Nhân viên xã hội phải luôn quan tâm đến lợi ích tốt nhất của khách hàng.

  • Corporate clients usually want their work done much faster than private clients.

    Khách hàng doanh nghiệp thường muốn công việc của họ được thực hiện nhanh hơn nhiều so với khách hàng cá nhân.

Extra examples:
  • A new branch has been opened to serve clients in Dallas.

    Một chi nhánh mới đã được mở để phục vụ khách hàng tại Dallas.

  • On behalf of my client, I would like to remind you of your obligations in this matter.

    Thay mặt khách hàng của tôi, tôi muốn nhắc nhở bạn về nghĩa vụ của bạn trong vấn đề này.

  • She's so busy that she's not taking on any new clients.

    Cô ấy bận đến mức không tiếp nhận được khách hàng mới nào.

  • The company needs to focus on its biggest clients.

    Công ty cần tập trung vào những khách hàng lớn nhất của mình.

  • a campaign to attract new clients

    một chiến dịch để thu hút khách hàng mới

  • the relationship of solicitor and client

    mối quan hệ giữa luật sư và khách hàng

  • It is important that both therapists and clients believe that change is possible.

    Điều quan trọng là cả nhà trị liệu và khách hàng đều tin rằng sự thay đổi là có thể thực hiện được.

  • The company keeps in touch with clients online.

    Công ty giữ liên lạc với khách hàng trực tuyến.

  • Advice is offered at no additional cost to the client.

    Tư vấn được cung cấp miễn phí cho khách hàng.

  • The organization helps clients plan for the future.

    Tổ chức giúp khách hàng lập kế hoạch cho tương lai.

  • The company's major clients include interior designers and galleries.

    Khách hàng chính của công ty bao gồm các nhà thiết kế nội thất và phòng trưng bày.

  • They have developed a broad client base in the local area.

    Họ đã phát triển một cơ sở khách hàng rộng rãi ở khu vực địa phương.

  • Sharing your business plan or client list is not networking.

    Chia sẻ kế hoạch kinh doanh hoặc danh sách khách hàng của bạn không phải là kết nối mạng.

  • client confidentiality agreements

    thỏa thuận bảo mật khách hàng

  • The company negotiates flexible contracts on behalf of its clients.

    Công ty thay mặt khách hàng đàm phán các hợp đồng linh hoạt.

  • Surgery opening will be extended to 8pm for clients by appointment.

    Giờ mở cửa phẫu thuật sẽ kéo dài đến 8h tối cho khách hàng có hẹn trước.

  • Our first meeting with a prospective client includes a thorough review of our past work.

    Cuộc gặp đầu tiên của chúng tôi với một khách hàng tiềm năng bao gồm việc xem xét kỹ lưỡng công việc trước đây của chúng tôi.

a computer that is linked to a server

một máy tính được liên kết với một máy chủ