tạm dừng lại
/hɔːlt//hɔːlt/The Old English word "halgan" meaning "holy" served as the root for the word "halt" in Old Norse and Old Saxon. These Germanic languages used the word "halti" and "haldan," respectively, to convey a similar meaning, which developed into "halt" in Middle English around the 13th century. Initially, "halt" referred to something that was set apart or holy, but by the Middle English era, it had gained a second meaning as a term for the act of stopping or restraining motion, as in bringing a horse or carriage to a halt. The two meanings are still present in modern English, with "halt" used both as an adjective to describe religious spaces ("holy altar") and as a verb meaning to stop or restrain movement ("halt in your tracks").
Cảnh sát đã ra lệnh cho tài xế dừng lại ngay lập tức do đường cao tốc đột ngột bị đóng.
Công trình xây dựng trên đường đã bị dừng lại do điều kiện không an toàn do mưa lớn.
Chuyến tàu dừng đột ngột khi tín hiệu chuyển sang màu đỏ.
Để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh, chính phủ đã áp dụng các biện pháp kiểm dịch nghiêm ngặt đối với du khách đến từ các khu vực bị ảnh hưởng.
Việc ra mắt sản phẩm mới đã bị dừng lại do trục trặc kỹ thuật trong quá trình sản xuất.
Bọn tội phạm đã bị chặn đứng bởi cuộc đột kích nhanh chóng của cảnh sát.
Chiến dịch quân sự đã phải dừng lại khi rõ ràng là có cả thường dân vô tội bị bắt trong cuộc đấu súng.
Phiên tòa đã bị dừng lại vì bồi thẩm đoàn không đưa ra được phán quyết.
Tổng giám đốc điều hành đã dừng mọi hoạt động kinh doanh để ứng phó với cuộc khủng hoảng nợ đang gia tăng.
Thí nghiệm đã phải dừng lại giữa chừng khi thiết bị gặp trục trặc, gây nguy hiểm cho toàn bộ nghiên cứu.