Definition of cease

ceaseverb

dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh

/siːs/

Definition of undefined

The word "cease" has its roots in Old English. The earliest recorded form of the word is "cēosan", which is derived from the Proto-Germanic word "*kaisiz", meaning "to stop" or "to hold back". This Proto-Germanic word is also the source of the Modern English word "cise", meaning "to cut off" or "to sever". In Old English, "cēosan" was used in various contexts to mean "to stop", "to desist", or "to cease from". For example, "cēos þe cuman" means "cease to come". Over time, the spelling and pronunciation of the word evolved into its modern form, "cease", which is used to indicate the act of stopping or ending something. Today, the word "cease" is found in many contexts, including law, medicine, and everyday language.

Summary
type động từ
meaningdừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
exampleto work without cease: làm việc liên tục
examplecease fire: ngừng bắn!
type danh từ
meaningwithout cease không ngừng, không ngớt, liên tục
exampleto work without cease: làm việc liên tục
examplecease fire: ngừng bắn!
namespace
Example:
  • The construction noise in my neighborhood finally ceased at midnight last night, allowing me to finally get a peaceful night's sleep.

    Tiếng ồn xây dựng ở khu phố của tôi cuối cùng đã dừng lại vào nửa đêm qua, giúp tôi có được một đêm ngủ yên bình.

  • I asked my colleague to cease interrupting me during our meeting, so I could make my presentation without any distractions.

    Tôi đã yêu cầu đồng nghiệp ngừng ngắt lời tôi trong cuộc họp để tôi có thể thuyết trình mà không bị phân tâm.

  • The storm that had been raging for two days finally ceased, leaving behind a trail of destruction in its wake.

    Cơn bão hoành hành suốt hai ngày cuối cùng đã dừng lại, để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.

  • The protestors chanting outside the courthouse ceased their demonstration when the judge came out to address them.

    Những người biểu tình hô vang khẩu hiệu bên ngoài tòa án đã ngừng biểu tình khi thẩm phán bước ra để giải quyết vấn đề của họ.

  • My grandfather used to smoke a pipe, but he eventually ceased the habit when his doctor insisted it was harming his health.

    Ông nội tôi từng hút tẩu thuốc, nhưng cuối cùng ông đã bỏ thói quen này khi bác sĩ khẳng định nó gây hại cho sức khỏe.

  • After years of addiction, my cousin finally ceased using drugs and entered rehab to begin his road to recovery.

    Sau nhiều năm nghiện ngập, cuối cùng anh họ tôi đã cai nghiện và vào trại cai nghiện để bắt đầu con đường phục hồi.

  • The protesters in the streets ceased violent demonstrations when the government promised to address their grievances.

    Những người biểu tình trên đường phố đã ngừng các cuộc biểu tình bạo lực khi chính phủ hứa sẽ giải quyết những bất bình của họ.

  • The musician abruptly ceased their performance mid-song, causing the bewildered audience to wonder why the music had suddenly stopped.

    Người nhạc sĩ đột ngột dừng phần biểu diễn giữa chừng, khiến khán giả hoang mang tự hỏi tại sao nhạc lại đột nhiên dừng lại.

  • After several failed attempts, the explorers finally ceased their search for the hidden city, realizing it was likely just a myth.

    Sau nhiều lần thất bại, cuối cùng các nhà thám hiểm đã ngừng tìm kiếm thành phố ẩn giấu, nhận ra rằng có lẽ đó chỉ là một huyền thoại.

  • The terrorist organization declared a ceasefire at the negotiating table, signaling a potential end to years of violence and bloodshed.

    Tổ chức khủng bố này đã tuyên bố ngừng bắn tại bàn đàm phán, báo hiệu khả năng chấm dứt nhiều năm bạo lực và đổ máu.

Related words and phrases

Idioms

wonders will never cease
(informal, usually ironic)a phrase used to express surprise and pleasure at something
  • ‘I've cleaned my room.’ ‘Wonders will never cease!’