kiềm chế, nén lại, hạn chế
/kəːb/The word "curb" has its roots in Old French, where it was spelled "courber." This verb meaning "to bow or curve" was derived from the Latin word "currus," meaning "chariot" or "wheel." In the 14th century, the word "curb" entered Middle English, initially referring to the act of curving or bending something, such as a horse's neck or a piece of metal. In the 17th century, the verb form "to curb" gained the sense of "to restrain or control," likely due to the idea of curbing or checking the movement of a horse or a force. This sense of the word eventually led to the development of the noun "curb," meaning "a restraining edge or rim" on a road or path, as in "curbstone." Today, the word "curb" can have various meanings, including "to control or restrain" and "a raised edge or rim."
Thành phố đã lắp đặt gờ giảm tốc và lề đường trên những con phố đông đúc để ngăn chặn ô tô vượt quá tốc độ cho phép.
Hãy hạn chế tiếng sủa của thú cưng vì nó có thể làm phiền hàng xóm.
Luật mới nhằm mục đích hạn chế tình trạng ô nhiễm đáng báo động ở thành phố.
Lệnh giới nghiêm được áp dụng để hạn chế tội phạm trong khu vực.
Các biện pháp thắt lưng buộc bụng do chính phủ đưa ra nhằm mục đích hạn chế chi tiêu công và giảm nợ quốc gia.
Chính sách hạn chế chi phí quá mức của công ty đã giúp công ty duy trì được lợi nhuận.
Quyết định hạn chế nhập khẩu của chính phủ đã khiến giá một số mặt hàng tăng lên.
Chương trình này nhằm mục đích hạn chế sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm thông qua các chiến dịch giáo dục và nâng cao nhận thức.
Nhà trường đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để hạn chế tình trạng lạm dụng ma túy và rượu ở học sinh.
Cơ quan quản lý giao thông đã có những biện pháp nhằm hạn chế tai nạn ở những khu vực nguy hiểm bằng cách lắp đặt các biển báo nguy hiểm và gờ giảm tốc.
All matches