tính tôn giáo
/rɪˈlɪdʒəsnəs//rɪˈlɪdʒəsnəs/The word "religiousness" can be traced back to the mid-19th century when it emerged as a way to describe the outward expression or observance of religious beliefs, separate from one's inner faith or spirituality. It is derived from the prefix "re-," which indicates repetition or repetition with emphasis, and the word "ligious," which comes from the Latin "ligare," meaning "to bind" or "to connect." In the context of religion, "ligious" refers to the outward practices and duties that bind a person to their faith. Hence, "religiousness" refers to the outward display of these practices and duties, emphasizing the importance placed on adherence to religious rules and traditions.
Lòng sùng đạo mạnh mẽ đã thôi thúc bà đi làm tình nguyện tại nhà thờ địa phương vào mỗi cuối tuần.
Lòng sùng đạo của ông đóng vai trò quan trọng trong quyết định kiêng rượu và thuốc lá của ông.
Lòng sùng đạo của thị trấn nhỏ này được thể hiện rõ qua số lượng nhà thờ và cơ sở tôn giáo trong khu vực.
Lời kể của tác giả đã miêu tả một cảm giác tôn giáo vừa cảm động vừa truyền cảm hứng.
Lòng sùng đạo chính là động lực thúc đẩy họ quyết định dạy con tại nhà.
Trong lớp tôn giáo, cô giáo khuyến khích học sinh nuôi dưỡng tinh thần tôn giáo thông qua thiền định và cầu nguyện.
Tính tôn giáo của nền văn hóa bản địa được tôn vinh trong các lễ hội và nghi lễ đầy màu sắc đặc trưng cho lối sống của họ.
Niềm tin tôn giáo của cộng đồng bị thách thức khi số lượng người không có đức tin và vô thần ngày càng tăng trong khu vực.
Lòng sùng đạo của cô thiếu nữ đã bị thử thách khi cô phải đấu tranh với những nghi ngờ và hoài nghi về đức tin của mình.
Lòng sùng đạo sâu sắc đã cho bà sức mạnh để đối mặt với bệnh tật bằng lòng can đảm và đức tin.