Definition of obedience

obediencenoun

sự vâng lời

/əˈbiːdiəns//əˈbiːdiəns/

The word "obedience" traces back to the Latin word "obēdientia," which means "a listening to" or "a heeding." This is formed from the verb "obēdire," meaning "to listen to, obey." The prefix "ob-" suggests "toward," and "audire" means "to hear." Therefore, the original meaning of "obedience" focuses on the act of actively listening to and following instructions or commands, highlighting the importance of attention and responsiveness.

Summary
type danh từ
meaningsự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng
exampleobedience of law: sự phục tùng pháp luật
meaning(tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành
examplethe obedience of the Pope: khu vực tôn quyền của giáo hoàng
meaningsự miễn cưỡng tuân theo
namespace
Example:
  • The school has a strict policy on obedience, with students expected to follow all rules and instructions from their teachers.

    Nhà trường có chính sách nghiêm ngặt về sự vâng lời, học sinh phải tuân theo mọi quy tắc và hướng dẫn của giáo viên.

  • My dog displays unwavering obedience, responding immediately to my commands and always eager to please.

    Chó của tôi rất ngoan ngoãn, phản ứng ngay với mệnh lệnh của tôi và luôn muốn làm hài lòng chủ.

  • The obedience of soldiers in the military is essential for maintaining order and completing missions successfully.

    Sự tuân thủ của binh lính trong quân đội là điều cần thiết để duy trì trật tự và hoàn thành nhiệm vụ thành công.

  • Obedience to the law is necessary for living in a peaceful and orderly society.

    Tuân thủ luật pháp là điều cần thiết để có thể sống trong một xã hội hòa bình và trật tự.

  • Despite facing temptation, Emily exhibited exemplary obedience to her religious beliefs.

    Mặc dù phải đối mặt với cám dỗ, Emily vẫn thể hiện sự tuân thủ gương mẫu đối với niềm tin tôn giáo của mình.

  • Some children struggle with obedience, especially when asked to do something they find distasteful or difficult.

    Một số trẻ gặp khó khăn trong việc vâng lời, đặc biệt là khi được yêu cầu làm điều gì đó mà chúng thấy khó chịu hoặc khó khăn.

  • During educational sessions, Timothy proved his obedience by actively participating and following classroom procedures.

    Trong các buổi học, Timothy đã chứng tỏ sự vâng lời của mình bằng cách tích cực tham gia và tuân theo các quy trình của lớp học.

  • The young woman demonstrated admirable obedience to her parents' wishes, prioritizing their concerns over her own desires.

    Cô gái trẻ đã thể hiện sự vâng lời đáng ngưỡng mộ đối với mong muốn của cha mẹ, coi trọng mối quan tâm của họ hơn mong muốn của riêng mình.

  • Obedience is a vital characteristic for employees to possess in the workplace, allowing them to perform their duties effectively and efficiently.

    Sự tuân thủ là một phẩm chất quan trọng mà nhân viên cần có tại nơi làm việc, cho phép họ thực hiện nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả.

  • The trainers implored the puppies to display obedience in response to various commands, but some proved more receptive than others.

    Những người huấn luyện yêu cầu những chú chó con thể hiện sự vâng lời khi đáp lại các mệnh lệnh khác nhau, nhưng một số con tỏ ra tiếp thu tốt hơn những con khác.