sự vâng lời
/əˈbiːdiəns//əˈbiːdiəns/The word "obedience" traces back to the Latin word "obēdientia," which means "a listening to" or "a heeding." This is formed from the verb "obēdire," meaning "to listen to, obey." The prefix "ob-" suggests "toward," and "audire" means "to hear." Therefore, the original meaning of "obedience" focuses on the act of actively listening to and following instructions or commands, highlighting the importance of attention and responsiveness.
Nhà trường có chính sách nghiêm ngặt về sự vâng lời, học sinh phải tuân theo mọi quy tắc và hướng dẫn của giáo viên.
Chó của tôi rất ngoan ngoãn, phản ứng ngay với mệnh lệnh của tôi và luôn muốn làm hài lòng chủ.
Sự tuân thủ của binh lính trong quân đội là điều cần thiết để duy trì trật tự và hoàn thành nhiệm vụ thành công.
Tuân thủ luật pháp là điều cần thiết để có thể sống trong một xã hội hòa bình và trật tự.
Mặc dù phải đối mặt với cám dỗ, Emily vẫn thể hiện sự tuân thủ gương mẫu đối với niềm tin tôn giáo của mình.
Một số trẻ gặp khó khăn trong việc vâng lời, đặc biệt là khi được yêu cầu làm điều gì đó mà chúng thấy khó chịu hoặc khó khăn.
Trong các buổi học, Timothy đã chứng tỏ sự vâng lời của mình bằng cách tích cực tham gia và tuân theo các quy trình của lớp học.
Cô gái trẻ đã thể hiện sự vâng lời đáng ngưỡng mộ đối với mong muốn của cha mẹ, coi trọng mối quan tâm của họ hơn mong muốn của riêng mình.
Sự tuân thủ là một phẩm chất quan trọng mà nhân viên cần có tại nơi làm việc, cho phép họ thực hiện nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả.
Những người huấn luyện yêu cầu những chú chó con thể hiện sự vâng lời khi đáp lại các mệnh lệnh khác nhau, nhưng một số con tỏ ra tiếp thu tốt hơn những con khác.