Definition of spirituality

spiritualitynoun

tâm linh

/ˌspɪrɪtʃuˈæləti//ˌspɪrɪtʃuˈæləti/

The word "spirituality" has its roots in the 14th century Latin word "spiritualitas," meaning "of the spirit" or "concerned with the soul." This Latin term was derived from the Hebrew word "ruach" (רוח), meaning "wind" or "breath," which was also translated to Latin as "spiritus." In Christian theology, the concept of spirituality referred to the study of the human soul and its relationship with God. In the 17th century, the term "spirituality" emerged in English to describe the pursuit of a deeper, inner life connected to one's faith. Over time, the word gained broader connotations, encompassing various belief systems and practices that aim to cultivate inner peace, self-awareness, and a sense of the divine or transcendence. Today, spirituality is often used to describe individual experiences and pursuits that seek to connect with a higher power or the universe.

Summary
type danh từ
meaningtính chất tinh thần
meaning(số nhiều) tài sản của nhà thờ
namespace
Example:
  • Mary embarked on a spiritual journey, seeking deeper meaning and connection through meditation and prayer.

    Mary bắt đầu cuộc hành trình tâm linh, tìm kiếm ý nghĩa sâu sắc hơn và sự kết nối thông qua thiền định và cầu nguyện.

  • John found solace in nature, feeling a sense of spirituality in the awe-inspiring beauty of the mountains and the ocean.

    John tìm thấy niềm an ủi trong thiên nhiên, cảm thấy tâm linh trước vẻ đẹp hùng vĩ của núi non và đại dương.

  • After the loss of a loved one, Sarah turned to spirituality as a source of comfort and healing, finding peace in quiet moments of reflection.

    Sau khi mất đi người thân yêu, Sarah đã tìm đến tâm linh như một nguồn an ủi và chữa lành, tìm thấy sự bình yên trong những khoảnh khắc tĩnh lặng để suy ngẫm.

  • Lisa's passion for spirituality led her to travel the world, seeking out different traditions and rituals in search of a more profound understanding of the divine.

    Niềm đam mê tâm linh đã thôi thúc Lisa đi khắp thế giới, tìm kiếm những truyền thống và nghi lễ khác nhau để có thể hiểu sâu sắc hơn về điều thiêng liêng.

  • David's daily spiritual practice of yoga and mindfulness allowed him to deepen his connection to himself and others, promoting a sense of inner calm and contentment.

    Việc thực hành yoga và chánh niệm hàng ngày của David giúp anh kết nối sâu sắc hơn với bản thân và người khác, thúc đẩy cảm giác bình yên và mãn nguyện bên trong.

  • Katie was drawn to the philosophy of spirituality, seeking to understand the nature of reality and the human experience from a deeper, more mystical perspective.

    Katie bị thu hút bởi triết lý tâm linh, tìm cách hiểu bản chất của thực tại và trải nghiệm của con người từ góc nhìn sâu sắc hơn, huyền bí hơn.

  • The small church gave off a sense of spirituality, as the light poured through stained-glass windows, casting a softly-colored glow on the worshippers within.

    Nhà thờ nhỏ mang lại cảm giác tâm linh khi ánh sáng tràn qua các cửa sổ kính màu, chiếu xuống những tín đồ bên trong một thứ ánh sáng nhẹ nhàng.

  • Tim practices spirituality as an act of self-care, taking time to connect with his higher power and nourish his soul in moments of contemplation.

    Tim thực hành tâm linh như một hành động tự chăm sóc, dành thời gian kết nối với quyền năng cao hơn và nuôi dưỡng tâm hồn trong những khoảnh khắc chiêm nghiệm.

  • Amidst a rapidly-changing world, Rachel turned to spirituality as a source of stability and consistency, finding a sense of center and grounding in her beliefs.

    Giữa một thế giới thay đổi nhanh chóng, Rachel đã tìm đến tâm linh như một nguồn ổn định và nhất quán, tìm thấy cảm giác tập trung và vững chắc trong niềm tin của mình.

  • Maureen's beliefs in spirituality have led her to be deeply spiritual, but also introspective and compassionate, prioritizing an empathetic understanding of others and oneself.

    Niềm tin của Maureen vào tâm linh đã khiến cô trở nên sâu sắc về mặt tâm linh, nhưng cũng hướng nội và giàu lòng trắc ẩn, ưu tiên sự thấu hiểu đồng cảm với người khác và chính mình.