Definition of producer

producernoun

nhà sản xuất

/prəˈdjuːsə/

Definition of undefined

The word "producer" originated from the Latin word "producere," meaning "to bring forth" or "to lead out." This root refers to the act of creating or generating something. Over time, the word evolved to describe individuals who oversee the creation of goods or services, whether in agriculture, manufacturing, or the arts. Its use in the entertainment industry, particularly in film and music, came later, reflecting the role of someone who facilitates and manages the production process.

Summary
type danh từ
meaningngười sản xuất
meaningngười xuất bản (sách)
meaningchủ nhiệm (phim, kịch)
namespace

a person, a company or a country that grows or makes food, goods or materials

một người, một công ty hoặc một quốc gia phát triển hoặc sản xuất thực phẩm, hàng hóa hoặc nguyên liệu

Example:
  • French wine producers

    nhà sản xuất rượu vang Pháp

  • Libya is a major oil producer.

    Libya là nước sản xuất dầu lớn.

  • regulations imposed on food producers

    quy định đối với cơ sở sản xuất thực phẩm

  • the world's largest producer of uranium

    nhà sản xuất uranium lớn nhất thế giới

Extra examples:
  • one of the world's largest meat producers

    một trong những nhà sản xuất thịt lớn nhất thế giới

  • organic producers of meat, eggs and dairy products

    nhà sản xuất hữu cơ thịt, trứng và các sản phẩm từ sữa

  • British milk producers

    nhà sản xuất sữa Anh

Related words and phrases

a person who is in charge of the practical and financial aspects of making a film or play

người chịu trách nhiệm về các khía cạnh thực tế và tài chính của việc làm phim hoặc vở kịch

Example:
  • Hollywood screenwriters, actors and producers

    Các nhà biên kịch, diễn viên và nhà sản xuất Hollywood

  • a film producer

    một nhà sản xuất phim

  • He is an executive producer of the film.

    Anh ấy là nhà sản xuất điều hành của bộ phim.

Related words and phrases

a person or company that arranges for somebody to make a programme for radio or television, or a record, CD, etc.

một người hoặc công ty sắp xếp để ai đó thực hiện một chương trình cho đài phát thanh hoặc truyền hình, hoặc đĩa hát, CD, v.v.

Example:
  • an independent television producer

    một nhà sản xuất truyền hình độc lập

Extra examples:
  • He's been a top producer and mixer for the past decade.

    Anh ấy là nhà sản xuất và hòa âm hàng đầu trong thập kỷ qua.

  • legendary record producer Bruce Dickinson

    nhà sản xuất thu âm huyền thoại Bruce Dickinson