Definition of manager

managernoun

người quản lý, giám đốc

/ˈmanɪdʒə/

Definition of undefined

The word "manager" has its roots in the Latin word "manus," meaning "hand." It evolved through Middle English "managere," referring to someone who handles or manages something, often horses or a household. Over time, the word expanded its scope to encompass broader management roles, including overseeing businesses and organizations. The modern meaning of "manager" emphasizes the coordination and direction of resources and people towards achieving specific goals.

Summary
type danh từ
meaningngười quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
namespace

a person who is in charge of running a business, a shop or a similar organization or part of one

người chịu trách nhiệm điều hành một doanh nghiệp, một cửa hàng hoặc một tổ chức tương tự hoặc một phần của tổ chức đó

Example:
  • a bank/hotel manager

    quản lý ngân hàng/khách sạn

  • the sales/marketing/human resources manager

    người quản lý bán hàng/tiếp thị/nhân sự

  • a fund/portfolio/asset manager

    người quản lý quỹ/danh mục đầu tư/tài sản

  • The company always needs project managers.

    Công ty luôn cần người quản lý dự án.

  • I'm a senior manager in a multinational company.

    Tôi là quản lý cấp cao của một công ty đa quốc gia.

  • a meeting of area managers

    cuộc họp của các nhà quản lý khu vực

  • If you have any questions, speak to your manager.

    Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy nói chuyện với người quản lý của bạn.

Extra examples:
  • He has been promoted to business development manager.

    Ông đã được thăng chức làm giám đốc phát triển kinh doanh.

  • It helps to have a sympathetic manager.

    Sẽ rất hữu ích khi có một người quản lý thông cảm.

  • Last month she was named manager of the new unit.

    Tháng trước cô được bổ nhiệm làm quản lý của đơn vị mới.

  • They hired a new campaign manager.

    Họ đã thuê một người quản lý chiến dịch mới.

  • Your job will be to assist the production manager.

    Công việc của bạn sẽ là hỗ trợ giám đốc sản xuất.

a person who deals with the business affairs of an actor, a musician, etc.

người giải quyết công việc kinh doanh của một diễn viên, một nhạc sĩ, v.v.

Example:
  • The comedian is unavailable for comment, according to her manager.

    Theo người quản lý của cô, nữ diễn viên hài không có bình luận.

  • The band's manager said that the gig sold out in hours.

    Người quản lý của ban nhạc cho biết buổi biểu diễn đã bán hết vé sau vài giờ.

a person who trains and organizes a sports team

người huấn luyện và tổ chức một đội thể thao

Example:
  • the new manager of Italy

    huấn luyện viên mới của Ý

  • He will be the club's caretaker manager until a new manager is appointed.

    Anh ấy sẽ là người quản lý chăm sóc của câu lạc bộ cho đến khi người quản lý mới được bổ nhiệm.

a person who is good at managing resources

một người giỏi quản lý tài nguyên

Example:
  • She's a good manager who never throws any food away.

    Cô ấy là một người quản lý tốt và không bao giờ vứt bỏ bất kỳ thức ăn nào.

  • TV ads depicted the candidate as a would-be efficient manager of the US economy.

    Các quảng cáo truyền hình miêu tả ứng cử viên này là một nhà quản lý hiệu quả của nền kinh tế Hoa Kỳ.