Definition of originator

originatornoun

người khởi tạo

/əˈrɪdʒɪneɪtə(r)//əˈrɪdʒɪneɪtər/

The word "originator" is a relatively recent addition to the English language, derived from the verb "originate." "Originate" itself comes from the Latin "originari," meaning "to come from," a combination of "origo" (origin, source) and the suffix "-ari" (to become). Thus, "originator" directly reflects the concept of someone or something being the source or beginning point of something else.

Summary
type danh từ
meaningngười khởi đầu, người khởi thuỷ
meaningngười tạo thành, người sáng tạo
namespace
Example:
  • The inventor of the lightbulb, Thomas Edison, is considered the originator of modern electric lighting.

    Người phát minh ra bóng đèn, Thomas Edison, được coi là người sáng tạo ra đèn điện hiện đại.

  • The painter Pablo Picasso is often credited as the originator of the Cubist art movement.

    Họa sĩ Pablo Picasso thường được coi là người khởi xướng phong trào nghệ thuật Lập thể.

  • As the originator of the theory of relativity, Albert Einstein has had a profound impact on modern physics.

    Là người sáng lập ra thuyết tương đối, Albert Einstein đã có tác động sâu sắc đến vật lý hiện đại.

  • The writer J.K. Rowling is the originator of the beloved Harry Potter book series.

    Nhà văn J.K. Rowling là tác giả của bộ truyện Harry Potter được yêu thích.

  • Mark Zuckerberg, the founder of Facebook, is recognized as the originator of social media as we know it today.

    Mark Zuckerberg, người sáng lập Facebook, được công nhận là người khởi xướng ra phương tiện truyền thông xã hội như chúng ta biết ngày nay.

  • The inventor of the telephone, Alexander Graham Bell, is widely acknowledged as the originator of long-distance communication.

    Người phát minh ra điện thoại, Alexander Graham Bell, được công nhận rộng rãi là người sáng tạo ra phương thức liên lạc đường dài.

  • Jim Henson, the creator of The Muppets, revolutionized children's television and is considered the originator of educational entertainment.

    Jim Henson, người sáng tạo ra The Muppets, đã làm nên cuộc cách mạng cho truyền hình dành cho trẻ em và được coi là người khởi xướng ra loại hình giải trí mang tính giáo dục.

  • As the originator of the Big Bang theory, cosmologist George Gamow helped shape our understanding of the universe's origins.

    Là người khởi xướng thuyết Vụ nổ lớn, nhà vũ trụ học George Gamow đã giúp định hình sự hiểu biết của chúng ta về nguồn gốc của vũ trụ.

  • Dr. Martin Luther King Jr., a prominent civil rights leader, is remembered as the originator of the "I Have a Dream" speech and the movement it inspired.

    Tiến sĩ Martin Luther King Jr., một nhà lãnh đạo dân quyền nổi tiếng, được nhớ đến là người khởi xướng bài diễn văn "Tôi có một giấc mơ" và phong trào mà bài diễn văn này truyền cảm hứng.

  • Steve Jobs, co-founder of Apple, is acclaimed as the originator of several game-changing technologies, including the iPhone, iPad, and Mac computer.

    Steve Jobs, người đồng sáng lập Apple, được ca ngợi là người sáng tạo ra nhiều công nghệ mang tính đột phá, bao gồm iPhone, iPad và máy tính Mac.