nghị sĩ
/ˌpɑːləmənˈteəriən//ˌpɑːrləmənˈteriən/A "parliamentarian" originally referred to a member of Parliament or someone who took part in parliamentary proceedings. Over time, the term evolved to describe anyone who was an expert in the rules, procedures, and customs of parliamentary debate and governance. Today, a parliamentarian is typically a trained professional who advises and guides legislative bodies on matters such as parliamentary procedure, debate, and etiquette. This expertise helps ensure the smooth functioning of democratic institutions and respects the rights of all members involved.
Nghị sĩ đã tư vấn cho ủy ban về thủ tục nghị viện trong các cuộc họp của họ.
Nữ nghị sĩ giàu kinh nghiệm vẫn giữ thái độ khách quan khi hướng dẫn hội đồng thông qua các động thái.
Nghị sĩ đảm bảo rằng các quy tắc tranh luận được tuân thủ để duy trì trật tự trong suốt cuộc họp thị trấn.
Ủy ban đã thuê một nghị sĩ để hướng dẫn về thủ tục họp của quốc hội.
Chuyên môn của nghị sĩ trong thực tiễn nghị viện đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp về thủ tục nghị viện.
Chủ tịch tổ chức cho rằng cần phải bổ nhiệm một nghị sĩ để bảo vệ tính toàn vẹn của các thủ tục nghị viện.
Nghị sĩ đã giúp quốc hội vạch ra lộ trình hành động thuận lợi theo đúng trình tự của quốc hội.
Kiến thức của các nghị sĩ về thủ tục nghị viện cho phép họ chủ trì chính xác các cuộc họp của quốc hội.
Phán quyết của nghị sĩ đã làm rõ cách diễn giải về thủ tục của quốc hội trong cuộc tranh luận gây tranh cãi.
Vai trò điều hành của nghị sĩ tại quốc hội và các cơ quan lập pháp đảm bảo quá trình diễn ra công bằng và minh bạch.