Definition of committee

committeenoun

ủy ban

Definition of undefined

The word "committee" has its roots in 16th-century France. It comes from the Old French word "committe," which is derived from the Latin "committere," meaning "to entrust" or "to commit." In the 15th century, the French word "committe" referred to a person who was entrusted with a task or responsibility. Over time, the suffix "-tee" was added to the word, and it began to refer to a group of people entrusted with a task or responsibility. In the early 17th century, the word "committee" was borrowed into English and initially referred to a group of people appointed to manage a specific task or project. Today, the word "committee" can refer to any group of people appointed to make decisions or take actions on behalf of an organization or institution.

Summary
type danh từ
meaninguỷ ban
exampleexecutive committee: uỷ ban chấp hành
examplestanding committee: uỷ ban thường trực
namespace
Example:
  • The board of directors appointed a new committee to oversee the company's marketing strategy.

    Hội đồng quản trị đã bổ nhiệm một ủy ban mới để giám sát chiến lược tiếp thị của công ty.

  • The university's admissions committee will review each applicant's academic record and extracurricular activities.

    Ủy ban tuyển sinh của trường đại học sẽ xem xét hồ sơ học tập và các hoạt động ngoại khóa của mỗi ứng viên.

  • The committee for environmental sustainability will present their recommendations for reducing the college's carbon footprint at the next trustees' meeting.

    Ủy ban về tính bền vững môi trường sẽ trình bày các khuyến nghị của họ về việc giảm lượng khí thải carbon của trường tại cuộc họp tiếp theo của ban quản lý.

  • The committee for faculty hiring will review all the applications for the open position in the philosophy department.

    Ủy ban tuyển dụng giảng viên sẽ xem xét tất cả các đơn xin việc cho vị trí đang tuyển dụng tại khoa triết học.

  • The committee for community relations will organize a town hall meeting to address the residents' concerns about the construction project.

    Ủy ban quan hệ cộng đồng sẽ tổ chức một cuộc họp thị trấn để giải quyết những lo ngại của người dân về dự án xây dựng.

  • The board of alumni established a committee to raise funds and plan the university's 0th anniversary celebration.

    Hội cựu sinh viên đã thành lập một ủy ban để gây quỹ và lên kế hoạch tổ chức lễ kỷ niệm 0 năm thành lập trường đại học.

  • The committee for athletic facilities will work with city officials to secure funding for a new soccer stadium on campus.

    Ủy ban cơ sở vật chất thể thao sẽ làm việc với các quan chức thành phố để đảm bảo nguồn tài trợ cho một sân vận động bóng đá mới trong khuôn viên trường.

  • The committee for curriculum development is currently revising the science textbook for elementary school students.

    Ủy ban phát triển chương trình giảng dạy hiện đang sửa đổi sách giáo khoa khoa học dành cho học sinh tiểu học.

  • The committee for scholarships will award academic grants to deserving students next semester.

    Ủy ban học bổng sẽ trao học bổng cho những sinh viên xứng đáng vào học kỳ tới.

  • The commission for human rights formed a committee to investigate the ongoing issue of police brutality and recommend solutions to the mayor and city council.

    Ủy ban nhân quyền đã thành lập một ủy ban để điều tra vấn đề tàn bạo đang diễn ra của cảnh sát và đề xuất các giải pháp cho thị trưởng và hội đồng thành phố.