Definition of resolution

resolutionnoun

nghị quyết

/ˌrezəˈluːʃn//ˌrezəˈluːʃn/

The word "resolution" originated in the 14th century, derived from the Old French word "resolücion" which meant "loosening" or "unto loose". This is because, in medieval medicine, it was believed that bodily fluids became thickened and congested during illness, causing discomfort and pain. The act of resolving a disease or ailment involved loosening or dissolving these thickened fluids, leading to healing. The use of the word "resolution" to describe a decision or pledge to do something began later, in the 16th century. During this time, there was a shift in thinking regarding medicine and health, with an increasing focus on preventative measures and self-care. This encouraged people to make promises to themselves about leading healthier and more virtuous lives, which eventually led to the use of "resolution" as a term to describe such a pledge. In modern times, the meaning of "resolution" has broadened to include any determination or decision to carry out an action or aim. The word's origin in medicine highlights its original meaning of loosening congestion or dissolving thickened substances, but its modern use in discussing personal goals and intentions adds a new dimension of commitment and determination to the term.

Summary
type danh từ
meaningnghị quyết
exampleto adop a resolution: thông qua một nghị quyết
meaningsự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm
exampleto show a great resolution: biểu thị một quyết tâm lớn
meaningquyết định, ý định kiên quyết
exampleto carry out a resolution: thực hiện một quyết định
examplegood resolutions: ý định gắng sửa những thói xấu
examplewhat have become of your good resolutions?: những ý định gắng sửa thói xấu của anh đã đi đến đâu rồi?
typeDefault_cw
meaning[sự, phép] giải
meaningfrequency r. phép giải tần số
namespace

a definite decision to do or not to do something

một quyết định rõ ràng để làm hay không làm điều gì đó

Example:
  • Have you made any New Year's resolutions (= for example, to give up smoking from 1 January)?

    Bạn đã thực hiện bất kỳ quyết tâm nào trong năm mới (= ví dụ, bỏ thuốc lá từ ngày 1 tháng 1)?

  • She made a resolution to visit her relatives more often.

    Cô quyết định đến thăm họ hàng thường xuyên hơn.

  • I made a New Year resolution to give up smoking.

    Tôi đã thực hiện một quyết tâm trong năm mới là bỏ thuốc lá.

a formal statement of an opinion agreed on by a committee or a council, especially by means of a vote

một tuyên bố chính thức về một ý kiến ​​được một ủy ban hoặc một hội đồng nhất trí, đặc biệt là bằng một cuộc bỏ phiếu

Example:
  • to pass/adopt/approve a resolution

    thông qua/thông qua/phê duyệt một nghị quyết

  • The UN Security Council unanimously adopted a resolution calling for a halt to hostilities.

    Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc đã nhất trí thông qua nghị quyết kêu gọi ngừng các hành động thù địch.

Extra examples:
  • The General Assembly rejected the resolution on the subject of arms control.

    Đại hội đồng bác bỏ nghị quyết về vấn đề kiểm soát vũ khí.

  • The assembly adopted a resolution approving the plan.

    Đại hội đã thông qua nghị quyết thông qua kế hoạch.

  • The legislature has approved a resolution calling for the removal of such advertising.

    Cơ quan lập pháp đã thông qua một nghị quyết kêu gọi loại bỏ những quảng cáo như vậy.

  • The resolution called for the resumption of negotiations.

    Nghị quyết kêu gọi nối lại các cuộc đàm phán.

  • The resolution was carried unanimously.

    Nghị quyết được thông qua với sự nhất trí.

Related words and phrases

the act of solving or settling a problem, argument, etc.

hành động giải quyết hoặc giải quyết một vấn đề, tranh luận, v.v.

Example:
  • dispute/conflict resolution

    giải quyết tranh chấp/xung đột

  • The government is pressing for an early resolution of the dispute.

    Chính phủ đang thúc đẩy giải quyết sớm tranh chấp.

  • Hopes of a peaceful resolution to the conflict were fading.

    Hy vọng về một giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột đang mờ dần.

Extra examples:
  • methods of conflict resolution

    các phương pháp giải quyết xung đột

  • the likelihood of achieving a satisfactory resolution to the problem

    khả năng đạt được giải pháp thỏa đáng cho vấn đề

  • the non-violent resolution of conflict

    giải quyết xung đột bất bạo động

  • She has worked in the field of conflict resolution and mediation for many years.

    Bà đã làm việc trong lĩnh vực giải quyết xung đột và hòa giải trong nhiều năm.

Related words and phrases

the quality of being resolute or determined

chất lượng của sự kiên quyết hoặc quyết tâm

Example:
  • The reforms owe a great deal to the resolution of one man.

    Những cuộc cải cách phụ thuộc rất nhiều vào quyết tâm của một người.

  • Her resolution never faltered.

    Quyết tâm của cô không bao giờ chùn bước.

  • She showed great resolution in her dealings with management.

    Cô ấy đã thể hiện sự quyết tâm tuyệt vời trong cách đối xử với ban quản lý.

Related words and phrases

the power of a computer screen, printer, etc. to give a clear image, depending on the size of the dots (= marks) that make up the image

sức mạnh của màn hình máy tính, máy in, v.v. để cho hình ảnh rõ nét, tùy thuộc vào kích thước của các chấm (= dấu) tạo nên hình ảnh

Example:
  • The graphics look fine, even at low resolution.

    Đồ họa trông ổn, ngay cả ở độ phân giải thấp.

  • The higher the resolution, the sharper the image.

    Độ phân giải càng cao thì hình ảnh càng sắc nét.

  • a monitor capable of a 1 024 by 768 pixel resolution

    màn hình có khả năng phân giải 1 024 x 768 pixel

Related words and phrases