Definition of politician

politiciannoun

nhà chính trị, chính khách

/ˌpɒlɪˈtɪʃn/

Definition of undefined

The word "politician" has its roots in the Greek words "polis," meaning "city" or "state," and "atikos," meaning "of or belonging to." Initially, the term referred to citizens who actively participated in the governance of their city or state. Over time, the meaning expanded to encompass individuals who pursued a career in government or politics. In the 14th century, the term "politician" emerged in Old French as "politician," derived from the Latin "politico," meaning "to govern." The concept of politics as we know it today, with connotations of power struggle and manipulation, developed in the 16th and 17th centuries. From then on, the word "politician" referred to individuals who were involved in the "game" of politics, often with a focus on gaining and maintaining power.

Summary
type danh từ
meaningnhà chính trị; chính khách
meaningcon buôn chính trị
namespace

a person whose job involves politics, especially as an elected member of parliament, etc.

một người có công việc liên quan đến chính trị, đặc biệt là một thành viên được bầu của quốc hội, v.v.

Example:
  • democratically elected politicians

    các chính trị gia được bầu cử dân chủ

  • prominent/senior/leading politicians

    chính trị gia nổi tiếng/cấp cao/hàng đầu

  • Opposition politicians have called for fresh elections.

    Các chính trị gia đối lập đã kêu gọi tổ chức bầu cử mới.

  • a local politician (= one who works in local government)

    một chính trị gia địa phương (= một người làm việc trong chính quyền địa phương)

  • a career politician (= one who has spent most of their life in politics)

    một chính trị gia chuyên nghiệp (= một người đã dành phần lớn cuộc đời của họ cho chính trị)

  • a journalist who exposed corrupt politicians

    một nhà báo vạch trần các chính trị gia tham nhũng

Extra examples:
  • His job will be primarily to lobby politicians on airport and security issues.

    Công việc của ông chủ yếu là vận động hành lang cho các chính trị gia về các vấn đề an ninh và sân bay.

  • a veteran politician of the left

    một chính trị gia kỳ cựu của cánh tả

  • Much of the money from illegal logging goes to corrupt politicians and officials.

    Phần lớn số tiền thu được từ khai thác gỗ trái phép rơi vào tay các chính trị gia và quan chức tham nhũng.

  • The affair led to the resignations of three leading politicians.

    Vụ việc đã khiến 3 chính trị gia hàng đầu phải từ chức.

  • The veteran politician and former prime minister has announced his retirement.

    Chính trị gia kỳ cựu và cựu thủ tướng đã tuyên bố nghỉ hưu.

a person who is good at using different situations in an organization to try to get power or advantage for himself or herself

một người giỏi sử dụng các tình huống khác nhau trong một tổ chức để cố gắng có được quyền lực hoặc lợi thế cho bản thân

Example:
  • Marcos was a consummate politician: energetic and ruthless.

    Marcos là một chính trị gia tài giỏi: năng nổ và tàn nhẫn.

  • The politician gave a rousing speech to the crowd, outlining his plans for the upcoming election campaign.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu sôi nổi trước đám đông, nêu rõ kế hoạch của mình cho chiến dịch tranh cử sắp tới.

  • She has been a prominent politician in her city for over a decade, advocating for social justice and reform.

    Bà là một chính trị gia nổi tiếng ở thành phố của mình trong hơn một thập kỷ, đấu tranh cho công lý xã hội và cải cách.

  • The politician's opponent accused her of accepting bribes, sparking a scandal that threatened to derail her campaign.

    Đối thủ của chính trị gia này đã cáo buộc bà nhận hối lộ, gây ra một vụ bê bối có nguy cơ làm chệch hướng chiến dịch của bà.

  • As a politician, he has faced intense scrutiny for his decision-making abilities, particularly in light of recent scandals.

    Với tư cách là một chính trị gia, ông đã phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ về khả năng ra quyết định của mình, đặc biệt là sau những vụ bê bối gần đây.