Definition of optimism

optimismnoun

lạc quan

/ˈɒptɪmɪzəm//ˈɑːptɪmɪzəm/

The word "optimism" derives from the Latin word "optimus," which means "best" or "most good." Its usage in English can be traced back to the early 19th century, when it appeared in the writings of philosophers and psychologists. However, its meaning has evolved over time. Initially, optimism referred to a philosophical belief that everything that exists is good and that the universe is inherently ordered and upright. In the mid-19th century, the term began to take on a more psychological connotation, referring to an individual's belief that future experiences will be positive and enjoyable. This interpretation is the one most commonly associated with the word today. Optimism has been the subject of debate among philosophers and psychologists, with some arguing that it is a necessary trait for success and happiness, while others suggest that it can lead to unrealistic expectations and disappointment. Regardless of its nuances, though, optimism remains a popular concept in popular culture and psychology, providing a framework for understanding and cultivating positive attitudes and outlooks.

Summary
type danh từ
meaningsự lạc quang; tính lạc quan
examplerevolutionary optimism: lạc quan cách mạng
meaning(triết học) chủ nghĩa lạc quan
namespace
Example:
  • Despite the challenging circumstances, Anne maintained an optimistic outlook, believing that things would get better.

    Bất chấp hoàn cảnh khó khăn, Anne vẫn giữ thái độ lạc quan, tin rằng mọi thứ sẽ trở nên tốt đẹp hơn.

  • The news of the company's profits brought a sense of optimism to the boardroom, as everyone felt hopeful about the future.

    Tin tức về lợi nhuận của công ty mang lại cảm giác lạc quan cho phòng họp, vì mọi người đều cảm thấy hy vọng về tương lai.

  • The coach's words of encouragement instilled optimism in the players, who went on to win the game.

    Lời động viên của huấn luyện viên đã truyền sự lạc quan cho các cầu thủ, giúp họ giành chiến thắng trong trận đấu.

  • Rachel's unwavering optimism helped her overcome her illness and emerge stronger than before.

    Lòng lạc quan không lay chuyển của Rachel đã giúp cô vượt qua bệnh tật và trở nên mạnh mẽ hơn trước.

  • In the face of adversity, the community showed remarkable optimism, coming together to find solutions to their problems.

    Trước nghịch cảnh, cộng đồng đã thể hiện sự lạc quan đáng kinh ngạc, cùng nhau tìm ra giải pháp cho các vấn đề của mình.

  • The sun streaming through the window filled the room with light and brightened the mood, spreading a sense of optimism.

    Ánh nắng chiếu qua cửa sổ tràn ngập căn phòng, làm bừng sáng tâm trạng, lan tỏa cảm giác lạc quan.

  • After several years of economic downturn, the economy is finally showing signs of optimism, with job creation and rising prices.

    Sau nhiều năm suy thoái kinh tế, nền kinh tế cuối cùng cũng cho thấy dấu hiệu lạc quan khi việc làm được tạo ra và giá cả tăng.

  • The organization's pursuit of sustainability and social responsibility is a reflection of the optimism and values it holds dear.

    Việc theo đuổi tính bền vững và trách nhiệm xã hội của tổ chức phản ánh sự lạc quan và các giá trị mà tổ chức trân trọng.

  • The politician's optimistic message resonated with the audience, who were inspired and motivated by her words.

    Thông điệp lạc quan của nữ chính trị gia đã gây được tiếng vang với khán giả, họ được truyền cảm hứng và động lực từ những lời nói của bà.

  • Alexander's optimistic personality that made him believe that anything was possible, and he would always find a way to overcome any obstacle in his path.

    Tính cách lạc quan của Alexander khiến ông tin rằng mọi điều đều có thể, và ông sẽ luôn tìm cách vượt qua mọi trở ngại trên con đường của mình.