Definition of certainty

certaintynoun

sự chắc chắn

/ˈsɜːtnti//ˈsɜːrtnti/

The word "certainty" has its roots in the 14th-century English word "certayne," which means "firm, sure, or fixed." This term is derived from the Old French "certain," which is itself derived from the Latin "certus," meaning "firm, steady, or unshakeable." The Latin "certus" is also the source of the English word "secure." In Middle English, "certayne" was used to describe something that was fixed, stable, or guaranteed. Over time, the spelling and meaning of the word evolved to encompass the concept of complete confidence or absolute truth. Today, "certainty" refers to a state of mind characterized by absolute confidence or confidence bordered on doubt, indicating a complete lack of uncertainty or insecurity.

Summary
type danh từ
meaningđiều chắc chắn
exampleimperialism will be abolished, that's a certainty: chủ nghĩa đế quốc sẽ bị tiêu diệt, đó là một điều chắc chắn
meaningvật đã nắm trong tay
meaningsự tin chắc, sự chắc chắn
namespace

the state of being certain

trạng thái chắc chắn

Example:
  • There is no certainty that the president's removal would end the civil war.

    Không có gì chắc chắn rằng việc loại bỏ tổng thống sẽ chấm dứt cuộc nội chiến.

  • I can't say with any certainty where I'll be next week.

    Tôi không thể nói chắc chắn tôi sẽ ở đâu vào tuần tới.

  • The scientist expressed absolute certainty in her findings during the presentation.

    Nhà khoa học đã bày tỏ sự chắc chắn tuyệt đối về phát hiện của mình trong bài thuyết trình.

  • Despite the unexpected twist in the case, the detective maintained a steadfast certainty that justice would prevail.

    Bất chấp diễn biến bất ngờ của vụ án, thám tử vẫn kiên định tin rằng công lý sẽ được thực thi.

  • The athlete approached the competition with a rock-solid certainty in her abilities.

    Vận động viên này đã tham gia cuộc thi với sự tự tin tuyệt đối vào khả năng của mình.

Extra examples:
  • There seems to be a lack of certainty over what we should do.

    Dường như có sự thiếu chắc chắn về những gì chúng ta nên làm.

  • It's difficult to predict with any degree of certainty how much it will cost.

    Thật khó để dự đoán chắc chắn nó sẽ có giá bao nhiêu.

a thing that is certain

một điều chắc chắn

Example:
  • political/moral certainties

    sự chắc chắn về chính trị/đạo đức

  • Her return to the team now seems a certainty.

    Việc cô ấy trở lại đội bây giờ dường như là một điều chắc chắn.

Extra examples:
  • It's a virtual certainty that essential foodstuffs will go up in price.

    Gần như chắc chắn rằng các mặt hàng thực phẩm thiết yếu sẽ tăng giá.

  • The one certainty left in a changing world is death.

    Điều chắc chắn còn lại trong một thế giới đang thay đổi là cái chết.

  • As we start the new millennium the only certainty is change, and lots of it.

    Khi chúng ta bắt đầu thiên niên kỷ mới, điều chắc chắn duy nhất là sự thay đổi, và rất nhiều thay đổi.

  • The end of the Cold War marked the collapse of many old political certainties.

    Sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh đánh dấu sự sụp đổ của nhiều điều chắc chắn về chính trị lâu đời.

Related words and phrases

Related words and phrases