hứa hẹn
/ˈprɒmɪsɪŋ//ˈprɑːmɪsɪŋ/The word "promising" traces back to the Old French word "promettre," meaning "to promise." This, in turn, originated from the Latin word "promittere," which combined the prefix "pro-" (meaning "forward" or "forth") and the verb "mittere," meaning "to send." Therefore, "promising" essentially means "sending something forward," suggesting the idea of potential and hope for something good to come in the future. This connection to forward movement and positive anticipation is still reflected in its modern usage.
Kết quả nghiên cứu khoa học mới nhất của chúng tôi cực kỳ hứa hẹn vì chúng cho thấy bước đột phá trong việc hiểu biết của chúng ta về căn bệnh này.
Triển vọng tương lai của công ty khởi nghiệp này có vẻ rất hứa hẹn vì đã đảm bảo được nguồn tài trợ đáng kể và thiết lập quan hệ đối tác với nhiều công ty lớn trong ngành.
Ứng viên có thành tích rất hứa hẹn trong buổi phỏng vấn xin việc vì cô ấy cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về các giá trị và sứ mệnh của công ty.
Quá trình phát triển sản phẩm mới của công ty đang có triển vọng rất tốt vì nhận được phản hồi tích cực từ những người dùng đầu tiên và khách hàng.
Tiến độ học tập của học sinh này có vẻ rất hứa hẹn khi em luôn nằm trong số những học sinh có thành tích cao nhất lớp.
Thành tích của đội điền kinh trong mùa giải này rất đáng hứa hẹn khi họ đã vượt qua kết quả của năm ngoái.
Chương trình nghị sự của ứng cử viên chính trị này có vẻ rất hứa hẹn vì nó đề cập đến những vấn đề quan trọng được cử tri quan tâm.
Bài thuyết trình của doanh nhân này rất hứa hẹn khi ông trình bày một mô hình kinh doanh độc đáo có tiềm năng làm thay đổi thị trường.
Đề xuất nghiên cứu của sinh viên này có vẻ rất triển vọng vì nó có tiềm năng đóng góp đáng kể cho lĩnh vực này.
Bản tin thời tiết có vẻ rất hứa hẹn khi dự đoán nhiệt độ sẽ ôn hòa và có nắng vào cuối tuần.
All matches