thuận lợi
/prəˈpɪʃəs//prəˈpɪʃəs/The word "propitious" derives from the Latin word "pitō" meaning "please" or "be satisfied." Its root lies in the ancient Roman religion where it designated offerings or gifts made to appease the gods. In Latin, the verb "placēre" (to be pleasing or favourably disposed towards) was formed from the same base, "pitō," as a result of a common range of nouns acquiring productive Latin suffixes ("-culus," "-āre," or "italis," etc.). With the rise of Christianity and the decline of the Roman gods, the Latin word "pitō" lost its religious sense, but it remained a pivotal part of the Latin linguistic tradition. "Propitiosus," its adjectival form, extending to any circumstance propitious or sympathetic, especially in an auspicious sense, ultimately drew its way into English in the early seventeenthcentury through French. Today, "propitious" is still employed to convey a gracious and promising circumstance, a harbinger which holds the promise of felicitous or successful outcome. It's the preferable term for an opportune circumstance, many times compared to "auspicious," since the latter connotes a more obvious or favorable indication of diverse apical outcomes, a synonym in some texts. Although "propitious" and "auspicious" have acquired equivalent meaning, "propitious" seems to have somehow kept its subtle secondary hue of commendability with a far less foreordained result or outcome; somehow, it feels less presumptuous.
Thời tiết quang đãng vào ngày cưới là một dấu hiệu rất tốt, báo hiệu cuộc hôn nhân sẽ được ban phước lành và hạnh phúc.
Lợi nhuận của công ty trong quý này khá cao, dẫn đến giá cổ phiếu tăng và niềm tin của các nhà đầu tư tăng cao.
Sự động viên và phản hồi tích cực của giáo viên về bài viết gần đây của học sinh là một sự kiện đặc biệt thuận lợi, vì nó thúc đẩy học sinh tiếp tục làm việc chăm chỉ.
Việc bệnh nhân hồi phục thành công sau căn bệnh đe dọa tính mạng là tin rất vui mừng cho tất cả những người liên quan, vì đây là một sự kiện căng thẳng và bất định trong nhiều tuần.
Thông báo bất ngờ của người quản lý về việc tái cấu trúc công ty lớn khiến nhân viên cảm thấy không chắc chắn về tương lai, nhưng một số nhân viên cảm thấy thoải mái vì động thái này có vẻ thuận lợi cho vai trò của họ.
Nỗ lực ngoại giao quốc tế nhằm giải quyết xung đột lâu dài trong khu vực đã đạt được thành quả là một thỏa thuận hòa bình thuận lợi và được hoan nghênh rộng rãi.
Việc chọn dàn diễn viên toàn sao cho bộ phim bom tấn sắp tới là một quyết định đúng đắn, khi khán giả chật kín rạp chiếu trong nhiều tuần và lợi nhuận của bộ phim tăng vọt.
Sự trở lại bất ngờ của một thành viên nhóm có năng lực vừa rời khỏi tổ chức là một sự kiện đặc biệt thuận lợi cho công ty, vì nó giúp thu hẹp khoảng cách kỹ năng vốn đã gây ra nhiều vấn đề.
Chiến thắng ngoạn mục của đội thể thao, tưởng chừng như không thể khi đối mặt với sự thâm hụt tưởng chừng như không thể vượt qua, lại là một kết quả vô cùng thuận lợi khiến người hâm mộ khắp nơi vô cùng phấn khích.
Việc phát hiện ra một nguồn năng lượng tái tạo mới, hứa hẹn vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí, được ca ngợi là một bước phát triển thuận lợi vì mang lại hy vọng thực sự cho việc giảm phát thải khí nhà kính và chống biến đổi khí hậu.