khuyến khích
/ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ//ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ/"Encouraging" comes from the Old French word "encourager," meaning "to give courage." The root is "courage," which originates from the Latin "cor," meaning "heart." The idea is that encouragement literally puts "heart" into someone, giving them strength and confidence. Over time, "encouraging" evolved to encompass any kind of positive reinforcement that motivates and supports someone.
Phản hồi tích cực và lời động viên từ huấn luyện viên đã khích lệ tôi rất nhiều trong suốt quá trình luyện tập.
Sự thành công của chiến dịch tiếp thị gần đây của chúng tôi rất đáng khích lệ và đã khơi dậy sự tự tin của nhóm chúng tôi cho các dự án trong tương lai.
Sau khi nhận được báo cáo tích cực từ giáo viên, tôi thực sự cảm thấy phấn khởi về sự tiến bộ của mình trong môn học đó.
Sự tăng trưởng mà chúng tôi thấy trong số liệu bán hàng trong quý vừa qua là một dấu hiệu rất đáng khích lệ.
Sự động viên và hướng dẫn của người cố vấn đã đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển chuyên môn của tôi.
Việc có rất nhiều người tham gia sự kiện từ thiện của chúng tôi là một dấu hiệu đáng khích lệ về sự ủng hộ của cộng đồng.
Sự tiến bộ của tôi trong việc học ngôn ngữ mới thật đáng khích lệ và nó cho tôi thêm động lực để tiếp tục.
Những lời thông thái và truyền cảm hứng mà người bạn chia sẻ với tôi gần đây thực sự khích lệ tôi rất nhiều và đã mang lại cho tôi hy vọng mới.
Sự đón nhận nồng nhiệt mà bài thuyết trình của tôi nhận được tại hội nghị thực sự đáng khích lệ và giúp tôi tự tin hơn để giải quyết những chủ đề khó hơn.
Điểm thi cải thiện của con tôi là một dấu hiệu rất đáng khích lệ cho thấy mọi nỗ lực của chúng tôi đã được đền đáp.