Definition of oar

oarnoun

/ɔː(r)//ɔːr/

The word "oar" is an Old English term, derived from the Proto-Germanic root *ar-, meaning "to row" or "go by boat." In Old English, the word was "ār," which further evolved into the Middle English form "āre" (pronounced [ˈ Latin olive grove`ārē] or [ˈ Latin olive grove`āgērē].) The spelling of the word "oar" that we use today can be traced back to the Early Modern English period, where it was written "ere" or "oire" [ˈ Latin olive grove`ōrē]. Additionally, the word "oar" is related to several other Germanic words, including Old Frisian "āre," Old Saxon "ar," Old High German "arō," Old Norse "ár" or "ār," and Gothic "ars." These words all refer to objects used for rowing, highlighting the importance of such tools in early transportation. In summary, the origin of the word "oar" comes from the Old English term "ār," which evolved through Middle English and Early Modern English to eventually become the "oar" we use today. Its Germanic roots reveal its undeniable role in ancient transportation systems.

Summary
type danh từ
meaningmái chèo
meaningngười chèo thuyền, tay chèo
meaning(nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá)
type động từ
meaning(thơ ca) chèo thuyền, chèo
meaningvung tay, khoát tay
namespace
Example:
  • As the rower pulled on the oar, the boat glided smoothly through the water.

    Khi người chèo thuyền kéo mái chèo, chiếc thuyền lướt nhẹ nhàng trên mặt nước.

  • The coxswain instructed the crew to sync their strokes with the beat of the drum, causing the oars to enter and leave the water in perfect unison.

    Người lái thuyền hướng dẫn thủy thủ đoàn đồng bộ động tác chèo với nhịp trống, khiến mái chèo vào và ra khỏi mặt nước một cách hoàn hảo.

  • The oar slipped out of the rower's hand and into the water, causing a brief pause in the team's progress.

    Chiếc mái chèo trượt khỏi tay người chèo và rơi xuống nước, khiến cho tiến trình của đội phải dừng lại một lúc.

  • The veteran rower had been honing her technique with the oar for years, and it showed in her smooth and powerful strokes.

    Người chèo thuyền kỳ cựu này đã mài giũa kỹ thuật chèo thuyền của mình trong nhiều năm, và điều đó thể hiện ở những cú chèo mượt mà và mạnh mẽ của bà.

  • The oarsman leaned back on the seat and lifted the oar into position, readying himself for the next pull.

    Người chèo thuyền dựa lưng vào ghế và nâng mái chèo vào vị trí, chuẩn bị cho lần chèo tiếp theo.

  • The captain reminded the team to pull the oars with all their might, urging them to remain strong and focused as they neared the finish line.

    Người thuyền trưởng nhắc nhở cả đội chèo hết sức mình, thúc giục họ giữ vững sức mạnh và tập trung khi đến gần vạch đích.

  • As the storm hit, the rowers struggled to keep the oars steady, their movements slow as the rough waters threatened to break their rhythm.

    Khi cơn bão ập đến, những người chèo thuyền phải vật lộn để giữ cho mái chèo ổn định, chuyển động của họ chậm lại vì dòng nước dữ đe dọa phá vỡ nhịp điệu của họ.

  • The novice rower clung to the handle of the oar, her muscles aching as she attempted to keep up with the more experienced crew.

    Người chèo thuyền mới vào nghề bám chặt vào tay chèo, cơ bắp đau nhức khi cô cố gắng theo kịp những người chèo thuyền có kinh nghiệm hơn.

  • The rudder at the stern of the boat allowed for subtle corrections in the team's course, but it was the oars that provided the main propulsion.

    Bánh lái ở đuôi thuyền cho phép điều chỉnh hướng đi của thuyền một cách tinh tế, nhưng chính mái chèo mới là nguồn lực đẩy chính.

  • After a hard-fought race, the victorious rowers lifted their oars in triumph, their arms heavy with lactic acid but their hearts brimming with pride.

    Sau một cuộc đua khó khăn, những người chèo thuyền chiến thắng giơ mái chèo lên trong niềm hân hoan, cánh tay họ nặng trĩu vì axit lactic nhưng trái tim họ tràn ngập niềm tự hào.

Idioms

put/stick your oar in
(British English, informal)to give your opinion, advice, etc. without being asked and when it is probably not wanted
  • I was getting along very nicely until Patrick stuck his oar in.