Definition of rowing

rowingnoun

chèo thuyền

/ˈrəʊɪŋ//ˈrəʊɪŋ/

The word "rowing" has its roots in Old English. In the 8th century, the word "rówian" was used to describe the act of pulling or drawing something, such as a plow or a boat. Over time, the spelling and meaning of the word evolved. By the 14th century, "rowen" or "rowe" meant to move or propel something with a steady, continuous effort, often using oars or other tools. In the context of boats, "rowing" specifically referred to the act of propelling a vessel through the water using oars. In modern English, "rowing" is often used to describe the sport of rowing, where athletes use oars to propel a boat through the water. However, the word's origins date back to much earlier times, when the act of pulling or drawing was a common aspect of daily life.

Summary
type danh từ
meaningsự chèo thuyền
type danh từ
meaningsự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ
namespace
Example:
  • Jenny enjoyed rowing along the serene lake, feeling the wind rustle through her hair and the motion of the water beneath her boat.

    Jenny thích chèo thuyền dọc theo hồ nước thanh bình, cảm nhận làn gió thổi qua mái tóc và chuyển động của dòng nước bên dưới thuyền.

  • The rowing team practiced diligently each morning, up before dawn to hit the water before the sun rose.

    Đội chèo thuyền luyện tập chăm chỉ mỗi sáng, dậy trước bình minh để ra nước trước khi mặt trời mọc.

  • Rowing was Mark's favorite form of exercise, as it not only toned his muscles but also helped clear his mind.

    Chèo thuyền là hình thức tập thể dục yêu thích của Mark vì nó không chỉ làm săn chắc cơ bắp mà còn giúp đầu óc minh mẫn hơn.

  • The rowing coach pushed his students to their limits, demanding rows of a thousand meters as punishment for missed practices.

    Huấn luyện viên chèo thuyền đã thúc đẩy học trò của mình đến giới hạn của họ, yêu cầu chèo thuyền một nghìn mét như một hình phạt cho việc bỏ lỡ buổi tập.

  • Hannah loved the peacefulness that came with rowing, a solitude that allowed her to think and reflect in a way she couldn't with the hustle and bustle of daily life.

    Hannah yêu thích sự yên bình mà chèo thuyền mang lại, một sự tĩnh lặng cho phép cô suy nghĩ và chiêm nghiệm theo cách mà cô không thể làm được trong cuộc sống hối hả và nhộn nhịp thường ngày.

  • The rowing championship was one of the most anticipated events of the year, with athletes from around the world competing for the coveted crown.

    Giải vô địch chèo thuyền là một trong những sự kiện được mong đợi nhất trong năm, với các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới tranh tài để giành vương miện danh giá.

  • The rowing club hosted a charity event, inviting members of the community to watch as synchronized teams rowed down the river.

    Câu lạc bộ chèo thuyền đã tổ chức một sự kiện từ thiện, mời các thành viên trong cộng đồng đến xem các đội chèo thuyền đồng bộ dọc theo dòng sông.

  • Emily didn't realize she was afraid of water until she tried rowing, learning that it was both exhilarating and terrifying.

    Emily không nhận ra mình sợ nước cho đến khi cô thử chèo thuyền, nhận ra rằng nó vừa thú vị vừa đáng sợ.

  • The rowing competition was an all-day event, with teams repeating laps of the lake to the cheers of their fans.

    Cuộc thi chèo thuyền diễn ra cả ngày, với các đội chèo thuyền nhiều vòng quanh hồ trong tiếng reo hò của người hâm mộ.

  • Jason's love of rowing led him to teach the sport to children in underprivileged areas, hoping to inspire a new generation of athletes.

    Niềm đam mê chèo thuyền đã thôi thúc Jason dạy môn thể thao này cho trẻ em ở những vùng kém phát triển, với hy vọng truyền cảm hứng cho thế hệ vận động viên mới.