Definition of rhythm

rhythmnoun

nhịp điệu

/ˈrɪð(ə)m/

Definition of undefined

The word "rhythm" has its roots in ancient Greek. The Greek word "ῥΥΘΜΟΣ" (rhythmos) means "flow" or "measure." In music, it referred to the pattern or meter of sounds, which was considered a fundamental aspect of music in ancient Greek culture. The word "rhythm" was borrowed into Latin as "rhythmus," and from there it was borrowed into various European languages, including Old French and Middle English. In English, the word "rhythm" has been in use since the 14th century to describe the pattern of sounds or movements in music, poetry, and dance. Over time, the concept of rhythm has expanded to include other forms of vibrational patterns, such as the rhythms of nature (e.g., the rhythm of waves or the rhythm of a heartbeat) and even the rhythms of everyday life (e.g., the rhythm of a person's footsteps or the rhythm of a city's traffic).

Summary
type danh từ
meaningnhịp điệu (trong thơ nhạc)
meaningsự nhịp nhàng (của động tác...)
namespace

a strong regular repeated pattern of sounds or movements

một mô hình âm thanh hoặc chuyển động lặp đi lặp lại mạnh mẽ đều đặn

Example:
  • to dance to the rhythm of the music

    nhảy theo nhịp điệu của âm nhạc

  • I listened to the steady rhythm of her breathing.

    Tôi lắng nghe nhịp thở đều đặn của cô ấy.

  • music with a fast/slow/steady rhythm

    âm nhạc có nhịp điệu nhanh/chậm/ổn định

  • I love these jazz rhythms.

    Tôi yêu những nhịp điệu jazz này.

  • abnormal heart rhythms

    nhịp tim bất thường

  • He can't seem to play in rhythm.

    Anh ấy dường như không thể chơi theo nhịp điệu.

  • The boat rocked up and down in rhythm with the sea.

    Con thuyền lắc lư lên xuống theo nhịp với biển.

  • a dancer with a natural sense of rhythm (= the ability to move in time to a fixed beat)

    một vũ công có cảm giác nhịp điệu tự nhiên (= khả năng di chuyển theo nhịp cố định)

Extra examples:
  • He was snapping his fingers in rhythm.

    Anh ta búng tay theo nhịp điệu.

  • Her feet made a steady rhythm as she walked.

    Đôi chân cô bước đi đều đặn theo nhịp điệu.

  • Her feet made a steady rhythm on the pavement.

    Đôi chân cô bước đều đặn trên vỉa hè.

  • Her pencil tapped out a staccato rhythm on the desk top.

    Cây bút chì của cô gõ gõ một nhịp ngắt quãng trên mặt bàn.

  • I found myself swaying to the rhythm of the music.

    Tôi thấy mình lắc lư theo nhịp điệu của âm nhạc.

Related words and phrases

a regular pattern of changes or events

một mô hình thường xuyên của những thay đổi hoặc sự kiện

Example:
  • the rhythm of the seasons

    nhịp điệu của các mùa

  • biological/body rhythms

    nhịp sinh học/cơ thể

  • Lack of sleep can upset your daily rhythm.

    Thiếu ngủ có thể làm đảo lộn nhịp điệu hàng ngày của bạn.

  • You'll soon get into a rhythm.

    Bạn sẽ sớm hòa vào nhịp điệu.

  • The steady beat of the drums created a soothing rhythm, transporting the audience into a trance-like state.

    Tiếng trống đều đặn tạo nên giai điệu êm dịu, đưa khán giả vào trạng thái xuất thần.

Related words and phrases