Definition of skiff

skiffnoun

thuyền nhỏ

/skɪf//skɪf/

The word "skiff" has a fascinating history. It originates from the Middle English word "scif," which is derived from the Old Norse word "skífr." In Old English, the word referred to a small, flat-bottomed boat or a scull. Over time, the spelling and meaning of the word evolved. In the 15th century, a skiff referred to a small sailing boat typically used for fishing or as a tender for larger vessels. Later, in the 18th century, the term began to be used to describe a lightweight, flat-bottomed boat used for rowing or sailing in calm waters. Today, the term "skiff" is still used in boating and sailing contexts to refer to a lightweight, versatile boat suitable for both sailing and rowing.

Summary
type danh từ
meaningthuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ
namespace
Example:
  • The fisherman set out to sea in his small wooden skiff, eager to catch the day's haul.

    Người đánh cá ra khơi trên chiếc thuyền gỗ nhỏ của mình, háo hức đánh bắt được cá trong ngày.

  • The skiff glided smoothly across the calm waters of the bay, providing the perfect setting for a peaceful day on the water.

    Chiếc thuyền lướt nhẹ nhàng trên mặt nước êm đềm của vịnh, tạo nên bối cảnh hoàn hảo cho một ngày yên bình trên mặt nước.

  • As the waves grew larger, the captain urged his passengers to hold on tight, fearing that the rickety old skiff might be tossed about by the storm.

    Khi sóng lớn hơn, thuyền trưởng thúc giục hành khách bám chặt vào thuyền vì sợ chiếc thuyền cũ kỹ ọp ẹp có thể bị bão đánh lật.

  • The couple rented a cozy skiff for the afternoon, spending their time exploring the secluded coves and hidden beaches along the coast.

    Cặp đôi thuê một chiếc thuyền nhỏ ấm cúng vào buổi chiều, dành thời gian khám phá những vịnh nhỏ hẻo lánh và những bãi biển ẩn mình dọc bờ biển.

  • After a long day of fishing, the three friends returned to shore in their skiff, proudly displaying their catches on the boat's deck.

    Sau một ngày dài đánh cá, ba người bạn trở về bờ bằng thuyền nhỏ, tự hào trưng bày thành quả đánh bắt được trên boong thuyền.

  • The skiff's wooden hull creaked loudly as it bobbed gently in the sea, providing a soothing lullaby as the passengers sipped wine and watched the sunset.

    Thân thuyền bằng gỗ kêu cót két khi lắc lư nhẹ nhàng trên mặt biển, tạo nên bản nhạc ru êm dịu khi hành khách nhâm nhi rượu vang và ngắm hoàng hôn.

  • The young woman boarded the dilapidated skiff with trepidation, unsure if it could withstand the treacherous waters ahead.

    Người phụ nữ trẻ bước lên chiếc thuyền cũ nát với sự lo lắng, không biết liệu nó có thể chống chọi được với vùng nước nguy hiểm phía trước hay không.

  • The sailor guided the skiff through the narrow strait, his eyes fixed on the charts and the horizon in search of any potential dangers.

    Người thủy thủ lái chiếc thuyền nhỏ qua eo biển hẹp, mắt anh ta dán chặt vào bản đồ và đường chân trời để tìm kiếm bất kỳ mối nguy hiểm tiềm tàng nào.

  • The couple leaned back against the rows of stacked crates in the skiff, taking in the peaceful silence and the gentle sway of the ocean beneath them.

    Cặp đôi dựa lưng vào những dãy thùng xếp chồng trên thuyền, tận hưởng sự tĩnh lặng thanh bình và tiếng sóng biển nhẹ nhàng bên dưới.

  • As the evening approached, the skiff's passengers watched as the sky was bathed in the orange and pink hues of the sunset, thanking their lucky stars for the chance to see such a stunning sight.

    Khi màn đêm buông xuống, những hành khách trên thuyền ngắm nhìn bầu trời nhuộm sắc cam và hồng của hoàng hôn, cảm ơn vì sao may mắn đã cho họ cơ hội được chứng kiến ​​cảnh tượng tuyệt đẹp như vậy.