tàu, thuyền
/bəʊt/The word "boat" has a fascinating history! The earliest recorded use of the word dates back to the 14th century, when it was spelled "boate" or "baut." It's believed to have originated from the Old English word "bōt," which referred to a vessel or a ship. The Old English word "bōt" is thought to have come from the Proto-Germanic word "*baitiz," which was also the source of the Modern German word "Boot." This Proto-Germanic word is likely derived from the Proto-Indo-European root "*bhe-" meaning "to float" or "to swim." Over time, the spelling of the word evolved to "boat" and its meaning expanded to include smaller watercraft, such as rowboats and sailboats. Today, the word "boat" is used in many languages and is a ubiquitous part of maritime culture.
a vehicle (smaller than a ship) that travels on water, moved by oars, sails or a motor
một phương tiện (nhỏ hơn một con tàu) di chuyển trên mặt nước, di chuyển bằng mái chèo, cánh buồm hoặc động cơ
một chiếc thuyền chèo/thuyền buồm
một chiếc thuyền đánh cá
Bạn có thể đi thuyền dọc theo bờ biển.
Nước này dự định xây dựng một đội tàu tuần tra đặc biệt.
một chiếc thuyền cứu hộ/vui vẻ/chở khách
Một chiếc thuyền chở hơn 60 người bị lật úp và chìm.
Hôm qua, một loại tàu tuần tra mới đã được hạ thủy từ bờ biển Essex.
Những chiếc thuyền được neo hai và ba chiếc.
Thuyền phà chạy thường xuyên giữa tất cả các khu nghỉ dưỡng trên hồ.
Anh ta neo thuyền và bọn trẻ nhảy ra ngoài để khám phá.
Anh ta đã lênh đênh trên một chiếc thuyền mui trần trong ba ngày.
any ship
bất kỳ con tàu nào
‘Bạn định đến Pháp bằng cách nào?’ ‘Chúng ta sẽ đi bằng thuyền (= bằng phà).’
Hòn đảo chỉ cách đất liền một chuyến đi thuyền ngắn.
Gia đình đã dành kỳ nghỉ hè của mình để du ngoạn vùng biển Caribe trên du thuyền sang trọng của họ, một chiếc thuyền dài 60 foot với ba cabin và một bồn tắm nước nóng trên boong.
Người đánh cá thả câu xuống vùng nước tĩnh lặng, hy vọng sẽ bắt được một con cá lớn trên chiếc thuyền đánh cá nhỏ nhưng đáng tin cậy của mình.
Chiếc tàu buồm lịch sử, hiện là một tàu bảo tàng, neo đậu tại bến tàu, mời gọi du khách quay ngược thời gian và tìm hiểu về quá khứ hàng hải của khu vực.
Thuyền cứu hộ lao nhanh qua những con sóng dữ dội hướng về phía con tàu mắc cạn, sẵn sàng cứu thủy thủ đoàn và hành khách đang gặp nạn.
Tàu cao tốc chạy ngoằn ngoèo qua các kênh hẹp của rừng ngập mặn, mang đến trải nghiệm thú vị cho du khách thích phiêu lưu.
Chiếc phà chào đón những người đi làm buổi sáng, đưa họ qua hồ nước đẹp như tranh vẽ khi mặt trời mọc trên đường chân trời miền núi.
Đội ngũ thủy thủ đoàn của tàu chở hàng đã làm việc không biết mệt mỏi ngày đêm để đảm bảo vận chuyển hàng hóa an toàn qua vùng biển đầy bão tố.
Chiếc thuyền buồm được trang trí bằng nhiều màu sắc rực rỡ và hoa văn tinh xảo, lắc lư nhẹ nhàng trong làn gió nhẹ, gợi cho người qua đường nhớ đến vẻ đẹp của những chiếc thuyền buồm truyền thống.
Related words and phrases