Definition of mercifully

mercifullyadverb

thương xót

/ˈmɜːsɪfəli//ˈmɜːrsɪfəli/

"Mercifully" traces its roots back to the Latin word "misericordia," meaning "compassion" or "mercy." Over time, "misericordia" evolved into the Old French "merci," which then gave rise to the English word "mercy." The suffix "-fully" was added to "mercy" to indicate the manner or state of being merciful, creating the word "mercifully." So, "mercifully" ultimately comes from the Latin concept of compassion, signifying an act or instance of showing mercy.

Summary
typephó từ
meaningnhân từ; khoan dung
namespace

used to show that you feel somebody/something is lucky because a situation could have been much worse

dùng để thể hiện rằng bạn cảm thấy ai đó/điều gì đó thật may mắn vì tình huống có thể đã tồi tệ hơn nhiều

Example:
  • Deaths from the disease are mercifully rare.

    Những trường hợp tử vong vì căn bệnh này rất hiếm.

  • Mercifully, everyone arrived on time.

    May mắn thay, mọi người đều đến đúng giờ.

  • Mercifully, the storm passed quickly, causing minimal damage to our neighborhood.

    Rất may là cơn bão đã đi qua nhanh chóng, gây ra thiệt hại tối thiểu cho khu phố của chúng tôi.

  • The patient's condition improved mercifully after he received life-saving treatment in the hospital.

    Tình trạng của bệnh nhân đã cải thiện đáng kể sau khi được điều trị cứu sống tại bệnh viện.

  • The teacher mercifully allowed us to skip the grammar quiz and instead watch a movie in class.

    Cô giáo đã rất thông cảm khi cho phép chúng tôi bỏ qua bài kiểm tra ngữ pháp và thay vào đó là xem phim trong lớp.

Related words and phrases

in a kind way

một cách tử tế

Example:
  • He was treated mercifully.

    Anh ta đã được đối xử một cách ân cần.