- As the nurse empathetically listened to the patient's concerns, she was able to provide reassurance and comfort.
Khi y tá lắng nghe một cách đồng cảm những lo lắng của bệnh nhân, cô ấy có thể trấn an và an ủi bệnh nhân.
- The teacher spoke empathetically to the struggling student, offering guidance and support.
Giáo viên đã nói chuyện một cách cảm thông với học sinh đang gặp khó khăn, đưa ra lời khuyên và hỗ trợ.
- The therapist empathetically acknowledged the client's pain and worked in partnership to develop a treatment plan.
Nhà trị liệu thừa nhận nỗi đau của khách hàng một cách đồng cảm và hợp tác để xây dựng kế hoạch điều trị.
- The customer service representative spoke to the aggrieved customer empathetically, striving to find a satisfactory resolution.
Đại diện dịch vụ khách hàng đã nói chuyện với khách hàng đang phàn nàn một cách đầy cảm thông, cố gắng tìm ra giải pháp thỏa đáng.
- The physician empathetically explained the medical procedure to the anxious patient, helping to alleviate their fears.
Bác sĩ đã giải thích một cách đầy cảm thông về quy trình điều trị cho bệnh nhân đang lo lắng, giúp họ vơi đi nỗi sợ hãi.
- The social worker spoke empathetically to the victim of abuse, providing a safe space to share their story.
Nhân viên xã hội đã nói chuyện một cách đồng cảm với nạn nhân bị lạm dụng, tạo ra một không gian an toàn để họ chia sẻ câu chuyện của mình.
- The manager empathetically addressed the employee's feedback, demonstrating a commitment to professional development and growth.
Người quản lý đã giải quyết phản hồi của nhân viên một cách đồng cảm, thể hiện cam kết phát triển và tăng trưởng chuyên môn.
- The friend empathetically listened to the heartbreak of the lover, offering a shoulder to cry on and a listening ear.
Người bạn đã lắng nghe một cách đồng cảm nỗi đau khổ của người yêu, cho người đó bờ vai để khóc và đôi tai để lắng nghe.
- The mentor spoke empathetically to the young professional, offering guidance and support as they navigated their career path.
Người cố vấn đã nói chuyện một cách đồng cảm với những chuyên gia trẻ, đưa ra lời khuyên và hỗ trợ khi họ định hướng con đường sự nghiệp của mình.
- The outreach worker spoke empathetically to the homeless individual, showing kindness and respect as they provided resources and support.
Nhân viên tiếp cận cộng đồng đã nói chuyện một cách cảm thông với người vô gia cư, thể hiện lòng tốt và sự tôn trọng khi họ cung cấp nguồn lực và hỗ trợ.