dịu dàng
/ˈtendəli//ˈtendərli/"Tenderly" is a word derived from the Old English word "tendere," meaning "to stretch, extend, or offer." This original meaning is related to the concept of care and attention, as something tender is often delicate and needs to be handled with care. Over time, "tendere" evolved into "tender," which then gave rise to "tenderly," emphasizing the gentleness and affection with which something is done. The word ultimately reflects the act of offering something with care and a sense of emotional attachment.
Y tá nhẹ nhàng lau mồ hôi trên trán bệnh nhân.
Bà ngoại nhẹ nhàng vuốt tóc cháu khi đặt cháu đi ngủ.
Người họa sĩ nhẹ nhàng vẽ những nét cọ lên bức tranh, tạo nên một kiệt tác.
Người nhạc sĩ nhẹ nhàng gảy dây đàn guitar, tạo nên một giai điệu du dương.
Đầu bếp nhẹ nhàng xào rau trong chảo, để hương vị của chúng hòa quyện vào nhau.
Người thủ thư nhẹ nhàng cầm cuốn sách cũ mỏng manh, cẩn thận lật từng trang giấy mỏng manh.
Người cha dịu dàng nắm tay đứa con khi họ băng qua con phố đông đúc.
Cô giáo nhẹ nhàng hướng dẫn học sinh giải bài toán khó.
Tác giả đã khéo léo trau chuốt từng câu chữ, trau chuốt từng từ ngữ đến mức hoàn hảo.
Nhà trị liệu lắng nghe bệnh nhân một cách nhẹ nhàng khi họ giải quyết vấn đề của mình, đồng thời hỗ trợ và thấu hiểu họ trong suốt quá trình.