từ thiện
/ˈtʃærətəbli//ˈtʃærətəbli/The word "charitably" originates from the Old French word "charitable," which is derived from the Latin words "charitas," meaning "love" or "affection," and "abilis," meaning "able." Charitable originally referred to a sense of kindness or generosity, particularly towards the poor or needy. In the 14th century, the word "charitably" emerged as a verb, meaning to act with kindness or generosity. Over time, the word's meaning has expanded to encompass acts of altruism, volunteer work, and donations made with a sense of goodwill and compassion. Today, "charitably" is often used to describe an individual or organization's willingness to donate money, time, or resources to a good cause.
kindly, especially when you are judging other people
tử tế, đặc biệt là khi bạn đang phán xét người khác
Hãy cố gắng nghĩ về anh ấy một cách rộng lượng hơn một chút.
Related words and phrases
by a charity or charities
bởi một tổ chức từ thiện hoặc các tổ chức từ thiện
Đường dây nóng này được tài trợ từ thiện.