Definition of lubricious

lubriciousadjective

nhờn

/luːˈbrɪʃəs//luːˈbrɪʃəs/

The word "lubricious" has a fascinating history. It originates from the Latin word "lubricus," meaning "slippery" or "smeared with oil." This Latin term is derived from "lubricum," the genitive form of "luber," which refers to the act of applying oil or grease. In the 15th century, the Latin term "lubricus" was borrowed into Middle English and used to describe something that is oily, smooth, or easy to move. Over time, the meaning of "lubricious" expanded to include a secondary sense, referring to something that is morally or sexually alluring. This sense likely arose from the association of oil and grease with pleasurable and sensual experiences. Today, "lubricious" can be used to describe something that is enticing, provocative, or tempting. Despite its complex history, "lubricious" remains a useful word for describing a range of meanings related to slickness, sensuality, and allure.

Summary
typetính từ
meaningdâm ô, dâm dục, tà dâm
namespace
Example:
  • The seductive dress clung to her curves with a lubricious sheen, emphasizing her every movement.

    Chiếc váy quyến rũ ôm sát đường cong của cô với độ bóng gợi cảm, làm nổi bật mọi chuyển động của cô.

  • The greasy mechanics worked on the engine with lubricious hands, expertly sliding wrenches and spanners into place.

    Những người thợ máy nhờn đang làm việc trên động cơ bằng đôi bàn tay nhờn, khéo léo lắp cờ lê và cờ lê vào đúng vị trí.

  • The oily film on the carved wooden surface gave it a slightly lubricious texture, making it feel smooth and slippery to the touch.

    Lớp dầu trên bề mặt gỗ chạm khắc tạo cho nó một kết cấu hơi nhờn, tạo cảm giác mịn màng và trơn trượt khi chạm vào.

  • The slimy wetness of the slug-like creature left a score of lubricious trails as it glided effortlessly across the ground.

    Chất nhờn ẩm ướt của sinh vật giống ốc sên để lại hàng chục vệt nhờn khi nó lướt nhẹ nhàng trên mặt đất.

  • The cooking grease sizzled and popped in the pan, coating the food with a lubricious gloss that made it gleam in the light.

    Mỡ nấu ăn xèo xèo và nổ lách tách trong chảo, phủ lên thức ăn một lớp bóng nhờn khiến thức ăn sáng lấp lánh dưới ánh sáng.

  • With a lubricious laugh, the individual confessed their erratic behaviour and eccentricities.

    Với tiếng cười dâm đãng, cá nhân này đã thú nhận hành vi thất thường và tính lập dị của mình.

  • The coloured oils which transferred from his hands onto the steering wheel contributed to a slightly lubricious demeanour, leaving a greasy residue that required buffing afterwards.

    Các loại dầu màu chuyển từ tay ông sang vô lăng góp phần tạo nên vẻ ngoài hơi nhờn, để lại cặn nhờn cần phải đánh bóng sau đó.

  • The lubricious fingers of the dubious salesman deftly absorbed every carefully hidden detail, as he attempted to swindle yet another unsuspecting mark.

    Những ngón tay dâm đãng của tên bán hàng đáng ngờ đã khéo léo thu thập mọi chi tiết được che giấu cẩn thận khi hắn cố gắng lừa đảo thêm một mục tiêu nhẹ dạ cả tin nữa.

  • The thick saltwater jolted his skin as he plunged himself into the ocean, feeling the water's slightly lubricious quality envelop him.

    Nước mặn đặc quánh làm da anh giật mạnh khi anh lao xuống biển, cảm nhận chất nhờn nhẹ của nước bao quanh mình.

  • The bodies in the room writhed with lubricious urgency as entangled limbs ignited a fiery passion that consumed them both.

    Những cơ thể trong phòng quằn quại vì sự thôi thúc dâm dục khi những chi thể quấn lấy nhau thổi bùng lên một đam mê mãnh liệt thiêu đốt cả hai.