Definition of persuasive

persuasiveadjective

thuyết phục

/pəˈsweɪsɪv//pərˈsweɪsɪv/

The word "persuasive" originated from the Latin word "persuadere," which means "to convince" or "to win over." This Latin word is a combination of "per" meaning "through" and "suadere" meaning "to advise" or "to counsel." The Latin word was influenced by the verb "suadere," which appeared in Cicero's writings and was later adopted in Middle English as "persuadinen" or "persuaded." Over time, the word evolved into the modern English word "persuasive," meaning the quality of being convincing or influential in inducing someone to adopt a particular point of view or take a certain action.

Summary
type tính từ
meaningcó tài thuyết phục, có sức thuyết phục, khiến tin theo, khiến nghe theo
namespace
Example:
  • The lawyer's persuasive arguments in court convinced the jury to find his client not guilty.

    Những lập luận thuyết phục của luật sư tại tòa đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn tuyên bố thân chủ của ông không có tội.

  • The salesperson's persuasive pitch convinced the customer to make a purchase on the spot.

    Lời chào hàng đầy thuyết phục của nhân viên bán hàng đã thuyết phục được khách hàng mua hàng ngay tại chỗ.

  • The company's persuasive advertising campaign convinced consumers to switch from their current brand.

    Chiến dịch quảng cáo thuyết phục của công ty đã thuyết phục người tiêu dùng chuyển từ thương hiệu hiện tại sang thương hiệu khác.

  • The politician's persuasive speech at the debate swayed a significant number of undecided voters.

    Bài phát biểu thuyết phục của chính trị gia tại cuộc tranh luận đã tác động đến một số lượng lớn cử tri còn đang do dự.

  • The teacher's persuasive explanation of the subject matter helped the students better understand the concept.

    Lời giải thích thuyết phục của giáo viên về chủ đề này đã giúp học sinh hiểu rõ hơn về khái niệm này.

  • The student's persuasive essay easily convinced the essay grader of the validity of the argument.

    Bài luận thuyết phục của sinh viên đã dễ dàng thuyết phục người chấm bài về tính hợp lệ của lập luận.

  • The marketing manager's persuasive presentation to the board resulted in the approval of the new marketing strategy.

    Bài thuyết trình đầy thuyết phục của giám đốc tiếp thị trước hội đồng quản trị đã dẫn đến việc chấp thuận chiến lược tiếp thị mới.

  • The author's persuasive writing style had a profound impact on the reader's thinking.

    Phong cách viết thuyết phục của tác giả đã tác động sâu sắc đến suy nghĩ của người đọc.

  • The influencer's persuasive social media posts persuaded her followers to try the new product.

    Những bài đăng đầy sức thuyết phục trên mạng xã hội của người có sức ảnh hưởng đã thuyết phục những người theo dõi cô dùng thử sản phẩm mới.

  • The leader's persuasive leadership style inspired followers to work hard and achieve great things.

    Phong cách lãnh đạo thuyết phục của người lãnh đạo đã truyền cảm hứng cho những người đi theo làm việc chăm chỉ và đạt được những điều tuyệt vời.