Definition of provocative

provocativeadjective

trêu chọc

/prəˈvɒkətɪv//prəˈvɑːkətɪv/

The word "provocative" derives from the French verb "provocer," meaning to provoke or to exhort. It was first used in English in the early 19th century, in the legal context, to describe actions that deliberately caused a reaction or provoked a response, often with the intention of initiating legal proceedings. In time, "provocative" came to be associated with more general forms of behavior that aimed to elicit strong reactions, whether positive or negative. In this sense, "provocative" can signify qualities such as challenging, confrontational, intriguing, or alluring, depending on the context. Today, the word is commonly employed across a range of fields, from fashion and advertising to politics, media, and the arts, to describe anything deemed capable of evoking strong emotions or desires. Though often connoting controversy, "provocative" is not necessarily pejorative, and can be used to signify innovation, originality, or impactful communication, depending on the situation. In sum, "provocative" has evolved from its original legal meaning to convey a broader range of implications, reflecting the ever-evolving nature of human communication and perception.

Summary
typetính từ
meaningkhiêu khích, trêu chọc
meaningkích thích, khêu gợi (về tình dục)
namespace

intended to make people angry or upset; intended to make people argue about something

nhằm mục đích làm cho mọi người tức giận hoặc khó chịu; nhằm mục đích khiến mọi người tranh cãi về điều gì đó

Example:
  • a provocative remark

    một lời nhận xét khiêu khích

  • He doesn't really mean that—he's just being deliberately provocative.

    Anh ấy thực sự không có ý đó—anh ấy chỉ cố tình khiêu khích thôi.

  • The book’s epilogue is deliberately provocative.

    Phần kết của cuốn sách có chủ ý khiêu khích.

  • The artist's latest installation, with its challenging themes and unsettling imagery, is considered provocative by many.

    Tác phẩm sắp đặt mới nhất của nghệ sĩ này, với chủ đề đầy thách thức và hình ảnh gây khó chịu, được nhiều người coi là mang tính khiêu khích.

  • The documentary filmmaker's bold and unflinching portrayal of social issues sparked a passionate and provocative debate.

    Sự miêu tả táo bạo và thẳng thắn của nhà làm phim tài liệu về các vấn đề xã hội đã làm dấy lên một cuộc tranh luận sôi nổi và đầy kích thích.

intended to make somebody sexually excited

nhằm mục đích làm cho ai đó bị kích thích tình dục

Example:
  • a provocative smile

    một nụ cười khiêu khích

  • She was dressed in a highly provocative way.

    Cô ăn mặc rất khiêu khích.