Definition of gentle

gentleadjective

hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng

/ˈdʒɛntl/

Definition of undefined

The word "gentle" has its roots in Old English. It is derived from the word "gentil", which meant "of noble birth" or "aristocratic". This sense of nobility and refinement is associated with qualities such as kindness, softness, and gentleness. In Middle English (circa 1100-1500), the word "gentil" evolved into "gentle", which retained its connotations of nobility and refinement. The word's meaning expanded to include qualities such as softness, tenderness, and delicacy. Over time, the word "gentle" has taken on additional meanings, including a sense of calmness, peacefulness, and peaceful behavior. Despite these changes, the word's origins in Old English and Middle English have maintained its association with qualities of nobility, refinement, and kindness.

Summary
type tính từ
meaninghiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải
examplea gentle nature: bản chất hiền lành hoà nhã
examplea gentle breeze: làn gió nhẹ
examplethe gentle sex: phái đẹp, giới phụ nữ
meaning(thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý
examplegentle reader: bạn đọc cao quý (lời nói đầu của tác giả với người đọc)
type danh từ
meaningmồi giòi (để câu cá)
examplea gentle nature: bản chất hiền lành hoà nhã
examplea gentle breeze: làn gió nhẹ
examplethe gentle sex: phái đẹp, giới phụ nữ
meaning(số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý
namespace

calm and kind; doing things in a quiet and careful way

điềm tĩnh và tốt bụng; làm mọi việc một cách lặng lẽ và cẩn thận

Example:
  • a kind and gentle man

    một người đàn ông tốt bụng và dịu dàng

  • Terry was a gentle soul.

    Terry là một người có tâm hồn hiền lành.

  • He looks scary but he's really a gentle giant.

    Anh ta trông đáng sợ nhưng anh ta thực sự là một người khổng lồ hiền lành.

  • She was the gentlest of nurses.

    Cô ấy là người dịu dàng nhất trong số các y tá.

  • a gentle voice/laugh/touch

    một giọng nói/cười/chạm nhẹ nhàng

  • a gentle reminder that your next payment is due on Friday

    một lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng khoản thanh toán tiếp theo của bạn sẽ đến hạn vào thứ Sáu

  • He lived in a gentler age than ours.

    Ông sống ở thời đại hiền hòa hơn chúng ta.

  • Be gentle with her!

    Hãy nhẹ nhàng với cô ấy nhé!

Extra examples:
  • She was very gentle with the children.

    Cô ấy rất dịu dàng với bọn trẻ.

  • ‘Don't worry, just relax,’ Louise's voice was gentle.

    “Đừng lo lắng, cứ thư giãn đi,” giọng Louise nhẹ nhàng.

  • He was a young man with a quiet, gentle manner.

    Anh là một chàng trai trẻ có tính cách trầm lặng, dịu dàng.

  • The professor gave a gentle smile.

    Giáo sư nở một nụ cười dịu dàng.

  • She agreed to come, after a little gentle persuasion.

    Cô đồng ý đến sau một chút thuyết phục nhẹ nhàng.

not strong or extreme

không mạnh mẽ hoặc cực đoan

Example:
  • a gentle breeze

    một làn gió nhẹ nhàng

  • the gentle swell of the sea

    làn sóng dịu dàng của biển

  • Cook over a gentle heat.

    Nấu trên lửa nhẹ.

having only a small effect; not strong or violent

chỉ có tác dụng nhỏ; không mạnh mẽ hoặc bạo lực

Example:
  • We went for a gentle stroll.

    Chúng tôi đi dạo nhẹ nhàng.

  • The doctor recommended a little gentle exercise.

    Bác sĩ khuyên nên tập thể dục nhẹ nhàng một chút.

  • This soap is very gentle on the hands.

    Xà phòng này rất nhẹ nhàng trên tay.

not steep or sharp

không dốc hoặc sắc nét

Example:
  • a gentle slope/curve

    một độ dốc/đường cong thoải